Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
USM El Harrach
RC Kouba
USM El Harrach
RC Kouba
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ALG D2
|
RC Kouba
USM El Harrach
RC Kouba
USM El Harrach
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
USM El Harrach
RC Kouba
USM El Harrach
RC Kouba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
USM El Harrach
RC Kouba
USM El Harrach
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
USM El Harrach
RC Kouba
USM El Harrach
RC Kouba
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
USM El Harrach
RC Kouba
USM El Harrach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM El Harrach
RC Kouba
USM El Harrach
RC Kouba
|
30 | 30 | 51 | 51 |
|
|
ALG D1
|
RC Kouba
USM El Harrach
RC Kouba
USM El Harrach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
RC Kouba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
MC Saida
RC Kouba
MC Saida
RC Kouba
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
WA Mostaganem
RC Kouba
WA Mostaganem
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
RC Kouba
US Chaouia
RC Kouba
US Chaouia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ALG D2
|
RC Kouba
US Bechar Djedid
RC Kouba
US Bechar Djedid
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ALG D2
|
SKAF Khemis Melina
RC Kouba
SKAF Khemis Melina
RC Kouba
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ALG D2
|
RC Kouba
ESM Kolea
RC Kouba
ESM Kolea
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ALG D2
|
RC Arba
RC Kouba
RC Arba
RC Kouba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
RC Kouba
JS El Biar
RC Kouba
JS El Biar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Kouba
MC Saida
RC Kouba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
ES Ben Aknoun
RC Kouba
ES Ben Aknoun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
ASM Oran
RC Kouba
ASM Oran
RC Kouba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
RC Kouba
USM Alger
RC Kouba
USM Alger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
JSM Tiaret
RC Kouba
JSM Tiaret
RC Kouba
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Kouba
MCB Oued Sly
RC Kouba
MCB Oued Sly
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ALG D2
|
WA Mostaganem
RC Kouba
WA Mostaganem
RC Kouba
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Kouba
SC Mecheria
RC Kouba
SC Mecheria
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ALG D2
|
CRB Temouchent
RC Kouba
CRB Temouchent
RC Kouba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
GC Mascara
RC Kouba
GC Mascara
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
NA Hussein Dey
RC Kouba
NA Hussein Dey
RC Kouba
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
T
|
ALG CUP
|
RC Kouba
JS Saoura
RC Kouba
JS Saoura
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
USM El Harrach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
USM El Harrach
US Bechar Djedid
USM El Harrach
US Bechar Djedid
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
ALG D2
|
USM El Harrach
MC Saida
USM El Harrach
MC Saida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D2
|
USM El Harrach
IB Khemis El Khechna
USM El Harrach
IB Khemis El Khechna
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ALG D2
|
HB Chelghoum Laid
USM El Harrach
HB Chelghoum Laid
USM El Harrach
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ALG D2
|
MB Rouissat
USM El Harrach
MB Rouissat
USM El Harrach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
USM El Harrach
MSP Batna
USM El Harrach
MSP Batna
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
IRB Ouargla
USM El Harrach
IRB Ouargla
USM El Harrach
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
USM Alger
USM El Harrach
USM Alger
USM El Harrach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
USM El Harrach
NRB Teleghma
USM El Harrach
NRB Teleghma
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
US Chaouia
USM El Harrach
US Chaouia
USM El Harrach
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ALG CUP
|
USM El Harrach
ES Mostaganem
USM El Harrach
ES Mostaganem
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
USM El Harrach
AS Khroub
USM El Harrach
AS Khroub
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ALG D2
|
Oued Magrane
USM El Harrach
Oued Magrane
USM El Harrach
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
USM El Harrach
JS Jijel
USM El Harrach
JS Jijel
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
USM El Harrach
CA Batna
USM El Harrach
CA Batna
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
JS Bordj Menaiel
USM El Harrach
JS Bordj Menaiel
USM El Harrach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ALG D2
|
USM El Harrach
USM Annaba
USM El Harrach
USM Annaba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ALG CUP
|
MC Oran
USM El Harrach
MC Oran
USM El Harrach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MO Constantine
USM El Harrach
MO Constantine
USM El Harrach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
USM El Harrach
Union Sportive Souf
USM El Harrach
Union Sportive Souf
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
5 Tổng số mất bàn 3
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.3
-
50% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 2.4 |