Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
ESM Kolea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
JSM Tiaret
ESM Kolea
JSM Tiaret
ESM Kolea
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2
H
|
ALG D2
|
ESM Kolea
RC Arba
ESM Kolea
RC Arba
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ALG D2
|
MC Saida
ESM Kolea
MC Saida
ESM Kolea
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
ALG D2
|
ESM Kolea
ES Ben Aknoun
ESM Kolea
ES Ben Aknoun
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D2
|
RC Kouba
ESM Kolea
RC Kouba
ESM Kolea
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ALG D2
|
ESM Kolea
JSM Tiaret
ESM Kolea
JSM Tiaret
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
GC Mascara
ESM Kolea
GC Mascara
ESM Kolea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D2
|
ESM Kolea
WA Mostaganem
ESM Kolea
WA Mostaganem
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D2
|
SC Mecheria
ESM Kolea
SC Mecheria
ESM Kolea
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ALG D2
|
ESM Kolea
CRB Temouchent
ESM Kolea
CRB Temouchent
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MCB Oued Sly
ESM Kolea
MCB Oued Sly
ESM Kolea
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG D2
|
ESM Kolea
NA Hussein Dey
ESM Kolea
NA Hussein Dey
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
JS El Biar
ESM Kolea
JS El Biar
ESM Kolea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
ESM Kolea
SKAF Khemis Melina
ESM Kolea
SKAF Khemis Melina
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
ESM Kolea
US Bechar Djedid
ESM Kolea
US Bechar Djedid
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Arba
ESM Kolea
RC Arba
ESM Kolea
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
2
T
|
ALG D2
|
ESM Kolea
ASM Oran
ESM Kolea
ASM Oran
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
ESM Kolea
US Biskra
ESM Kolea
US Biskra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG CUP
|
IRB Nezla
ESM Kolea
IRB Nezla
ESM Kolea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
ESM Kolea
MC Saida
ESM Kolea
MC Saida
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
JS Tixeraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
JS Tixeraine
WA Tlemcen
JS Tixeraine
WA Tlemcen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2
X
|
ALG D2
|
US Bechar Djedid
JS Tixeraine
US Bechar Djedid
JS Tixeraine
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
JS Jijel
JS Tixeraine
JS Jijel
JS Tixeraine
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 3
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 4
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 67%
-
40% TL thua 33%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 2.4 |