Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CRB Adrar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
WA Mostaganem
CRB Adrar
WA Mostaganem
CRB Adrar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
CRB Adrar
GC Mascara
CRB Adrar
GC Mascara
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ALG CUP
|
CR Zaouia
CRB Adrar
CR Zaouia
CRB Adrar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG CUP
|
CR Zaouia
CRB Adrar
CR Zaouia
CRB Adrar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG CUP
|
CRB Adrar
AS Ain Mlila
CRB Adrar
AS Ain Mlila
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ALG CUP
|
CRB Adrar
FCB Telagh
CRB Adrar
FCB Telagh
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
MC Saida
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
MC Saida
RC Kouba
MC Saida
RC Kouba
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
USM El Harrach
MC Saida
USM El Harrach
MC Saida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D2
|
MC Saida
ESM Kolea
MC Saida
ESM Kolea
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
ALG D2
|
RC Arba
MC Saida
RC Arba
MC Saida
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MC Saida
US Bechar Djedid
MC Saida
US Bechar Djedid
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ALG D2
|
ASM Oran
MC Saida
ASM Oran
MC Saida
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
MC Saida
ES Ben Aknoun
MC Saida
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Kouba
MC Saida
RC Kouba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
JSM Tiaret
MC Saida
JSM Tiaret
MC Saida
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MC Saida
MCB Oued Sly
MC Saida
MCB Oued Sly
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
JS El Biar
MC Saida
JS El Biar
MC Saida
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MC Saida
WA Mostaganem
MC Saida
WA Mostaganem
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
SC Mecheria
MC Saida
SC Mecheria
MC Saida
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MC Saida
CRB Temouchent
MC Saida
CRB Temouchent
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
GC Mascara
MC Saida
GC Mascara
MC Saida
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
MC Saida
NA Hussein Dey
MC Saida
NA Hussein Dey
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
SKAF Khemis Melina
MC Saida
SKAF Khemis Melina
MC Saida
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
ESM Kolea
MC Saida
ESM Kolea
MC Saida
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Arba
MC Saida
RC Arba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
US Bechar Djedid
MC Saida
US Bechar Djedid
MC Saida
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
4 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
33% TL thắng 30%
-
33% TL hòa 30%
-
33% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 2.4 |