Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR CUP
|
SC Lusitania
Marialvas
SC Lusitania
Marialvas
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Marialvas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR CUP
|
Mortagua
Marialvas
Mortagua
Marialvas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
1.5/2
X
|
POR D3
|
Uniao Da Serra
Marialvas
Uniao Da Serra
Marialvas
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POR CUP
|
Academica Coimbra
Marialvas
Academica Coimbra
Marialvas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D3
|
Marialvas
Benfica Castelo Branco
Marialvas
Benfica Castelo Branco
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D3
|
Electrico FC
Marialvas
Electrico FC
Marialvas
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D3
|
Marialvas
GD Vitoria Sernache
Marialvas
GD Vitoria Sernache
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
POR D3
|
Marialvas
Pero pinheiro
Marialvas
Pero pinheiro
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR D3
|
FC Alverca B
Marialvas
FC Alverca B
Marialvas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
POR D3
|
Marialvas
Sertanense FC
Marialvas
Sertanense FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D3
|
Uniao de Coimbra
Marialvas
Uniao de Coimbra
Marialvas
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D3
|
Marialvas
Marinhense
Marialvas
Marinhense
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
POR D3
|
Peniche
Marialvas
Peniche
Marialvas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D3
|
Marialvas
Benfica Castelo Branco
Marialvas
Benfica Castelo Branco
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
POR D3
|
Alcains
Marialvas
Alcains
Marialvas
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR D3
|
Marialvas
Cidade de Pemba
Marialvas
Cidade de Pemba
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
POR D3
|
Marialvas
Mortagua
Marialvas
Mortagua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
POR D3
|
Arronches e Benfica
Marialvas
Arronches e Benfica
Marialvas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR D3
|
Marialvas
O.Elvas
Marialvas
O.Elvas
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
POR D3
|
Fatima
Marialvas
Fatima
Marialvas
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
POR D3
|
Pero pinheiro
Marialvas
Pero pinheiro
Marialvas
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
SC Lusitania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D3
|
SC Lusitania
Associacao Naval
SC Lusitania
Associacao Naval
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POR D3
|
Samora Correia
SC Lusitania
Samora Correia
SC Lusitania
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
POR CUP
|
SC Lusitania
O.Elvas
SC Lusitania
O.Elvas
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
POR L3
|
SC Lusitania
Oliveira Hospital
SC Lusitania
Oliveira Hospital
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR L3
|
UD Santarem
SC Lusitania
UD Santarem
SC Lusitania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR L3
|
SC Covilha
SC Lusitania
SC Covilha
SC Lusitania
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
POR L3
|
SC Lusitania
Caldas
SC Lusitania
Caldas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POR L3
|
Academica Coimbra
SC Lusitania
Academica Coimbra
SC Lusitania
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POR L3
|
SC Lusitania
UD Santarem
SC Lusitania
UD Santarem
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR L3
|
SC Lusitania
SC Covilha
SC Lusitania
SC Covilha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR L3
|
SC Lusitania
Academica Coimbra
SC Lusitania
Academica Coimbra
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR L3
|
Caldas
SC Lusitania
Caldas
SC Lusitania
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
POR L3
|
Oliveira Hospital
SC Lusitania
Oliveira Hospital
SC Lusitania
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
POR L3
|
SC Lusitania
Sporting CP B
SC Lusitania
Sporting CP B
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
POR L3
|
SC Lusitania
Oliveira Hospital
SC Lusitania
Oliveira Hospital
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
POR L3
|
UD Santarem
SC Lusitania
UD Santarem
SC Lusitania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
POR L3
|
SC Covilha
SC Lusitania
SC Covilha
SC Lusitania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POR L3
|
SC Lusitania
Atletico Clube Purtugal
SC Lusitania
Atletico Clube Purtugal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
POR L3
|
SC Lusitania
CF Os Belenenses
SC Lusitania
CF Os Belenenses
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
POR L3
|
Uniao 1º Dezembro
SC Lusitania
Uniao 1º Dezembro
SC Lusitania
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 14
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%