Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Casetas
CD Robres
Casetas
CD Robres
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Casetas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Zuera
Casetas
Zuera
Casetas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
Casetas
CD La Almunia
Casetas
CD La Almunia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Spain D4
|
Epila CF
Casetas
Epila CF
Casetas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Casetas
SD Ejea
Casetas
SD Ejea
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
SD Tarazona
Casetas
SD Tarazona
Casetas
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
Spain D4
|
Casetas
CD Sarinena
Casetas
CD Sarinena
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Spain D4
|
Zaragoza B
Casetas
Zaragoza B
Casetas
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Spain D4
|
Villanueva
Casetas
Villanueva
Casetas
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
Casetas
Bell Bridget
Casetas
Bell Bridget
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Spain D4
|
Casetas
CD Binefar
Casetas
CD Binefar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
Casetas
CD Robres
Casetas
CD Robres
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
UD San Lorenzo
Casetas
UD San Lorenzo
Casetas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
Casetas
Brea
Casetas
Brea
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CA Monzon
Casetas
CA Monzon
Casetas
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Spain D4
|
Casetas
SD Borja
Casetas
SD Borja
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
AD Almudevar
Casetas
AD Almudevar
Casetas
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
Casetas
Utebo FC
Casetas
Utebo FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Casetas
Tamar Ritter
Casetas
Tamar Ritter
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
San Juan de Mozarrifar
Casetas
San Juan de Mozarrifar
Casetas
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
Casetas
CF Calamocha
Casetas
CF Calamocha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
CD Robres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Robres
AD Almudevar
CD Robres
AD Almudevar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
Zuera
CD Robres
Zuera
CD Robres
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Spain D4
|
CD Robres
CD Carinena
CD Robres
CD Carinena
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Spain D4
|
CD Binefar
CD Robres
CD Binefar
CD Robres
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Robres
CF Calamocha
CD Robres
CF Calamocha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Robres
SD Huesca II
CD Robres
SD Huesca II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
SD Ejea
CD Robres
SD Ejea
CD Robres
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Spain D4
|
CD Robres
CD Caspe
CD Robres
CD Caspe
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Carinena
CD Robres
CD Carinena
CD Robres
|
03 | 3 3 | 03 | 3 3 |
|
|
Spain D4
|
CD Robres
CF Illueca
CD Robres
CF Illueca
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
CA Monzon
CD Robres
CA Monzon
CD Robres
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Robres
Tamar Ritter
CD Robres
Tamar Ritter
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Spain D4
|
AD Almudevar
CD Robres
AD Almudevar
CD Robres
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Robres
Epila CF
CD Robres
Epila CF
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Spain D4
|
CD La Almunia
CD Robres
CD La Almunia
CD Robres
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Spain D4
|
CD Robres
CD Utrillas
CD Robres
CD Utrillas
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Cuarte Industrial
CD Robres
CD Cuarte Industrial
CD Robres
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Robres
Barbastro
CD Robres
Barbastro
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CD Robres
CD Binefar
CD Robres
CD Binefar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
CF Calamocha
CD Robres
CF Calamocha
CD Robres
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 17
-
0.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 8
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
80% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Casetas |
||
---|---|---|
Spain D4
|
Casetas
CD Binefar
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CD Caspe
Casetas
|
14 Ngày |
Spain D4
|
Casetas
CF Illueca
|
21 Ngày |
CD Robres |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CD Robres
CA Monzon
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CD Binefar
CD Robres
|
14 Ngày |
Spain D4
|
CD Robres
Tamar Ritter
|
21 Ngày |