



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | 6 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 10 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Aguilas FC B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
SFC Minerva
Aguilas FC B
SFC Minerva
Aguilas FC B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
At. Pulpileno
Aguilas FC B
At. Pulpileno
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Spain D4
|
Muleno CF
Aguilas FC B
Muleno CF
Aguilas FC B
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
CD Bala Azul
Aguilas FC B
CD Bala Azul
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Spain D4
|
Alcantarilla
Aguilas FC B
Alcantarilla
Aguilas FC B
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
Caravaca CF
Aguilas FC B
Caravaca CF
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
Spain D4
|
SFC Minerva
Aguilas FC B
SFC Minerva
Aguilas FC B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
Muleno CF
Aguilas FC B
Muleno CF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
EG El Palmar
Aguilas FC B
EG El Palmar
Aguilas FC B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
CD Plus Ultra
Aguilas FC B
CD Plus Ultra
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
At. Pulpileno
Aguilas FC B
At. Pulpileno
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Santomera
Aguilas FC B
Santomera
Aguilas FC B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
Molinense
Aguilas FC B
Molinense
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
La Hoya Lorca CF
Aguilas FC B
La Hoya Lorca CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
UCAM Murcia CF B
Aguilas FC B
UCAM Murcia CF B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
Murcia B
Aguilas FC B
Murcia B
Aguilas FC B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
FC Cartagena B
Aguilas FC B
FC Cartagena B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Deportivo Maritimo
Aguilas FC B
Deportivo Maritimo
Aguilas FC B
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
Aguilas FC B
CD Cieza
Aguilas FC B
CD Cieza
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Spain D4
|
CD Bullense
Aguilas FC B
CD Bullense
Aguilas FC B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Yeclano B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Yeclano B
UCAM Murcia CF B
Yeclano B
UCAM Murcia CF B
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Spain D4
|
Mazarron CF
Yeclano B
Mazarron CF
Yeclano B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Spain D4
|
Yeclano B
EG El Palmar
Yeclano B
EG El Palmar
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA RL
|
Yeclano B
Ciudad de Murcia
Yeclano B
Ciudad de Murcia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA RL
|
Ciudad de Murcia
Yeclano B
Ciudad de Murcia
Yeclano B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA RL
|
Yeclano B
Abaran CF
Yeclano B
Abaran CF
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA RL
|
Mazarron CF
Yeclano B
Mazarron CF
Yeclano B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
7 Tổng số mất bàn 5
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 57%
-
30% TL hòa 29%
-
10% TL thua 14%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3.3 | 1.3 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.5 | 2.4 |
1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4.9 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Aguilas FC B |
||
---|---|---|
Spain D4
|
Murcia B
Aguilas FC B
|
9 Ngày |
Spain D4
|
Aguilas FC B
FC Cartagena B
|
16 Ngày |
Spain D4
|
Olimpico de Totana
Aguilas FC B
|
23 Ngày |
Yeclano B |
||
---|---|---|
Spain D4
|
Yeclano B
At. Pulpileno
|
9 Ngày |
Spain D4
|
SFC Minerva
Yeclano B
|
16 Ngày |
Spain D4
|
Muleno CF
Yeclano B
|
23 Ngày |