



3
5
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
30 | 30 | 30 | 30 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NZFC
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
32 | 32 | 35 | 35 |
-2
H
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
40 | 40 | 42 | 42 |
2/2.5
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NZFC
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
02 | 02 | 42 | 42 |
1.5
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
02 | 02 | 32 | 32 |
1
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NZFC
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-1
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wellington Phoenix Reserve
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Waterside Karori
Wellington Phoenix Reserve
Waterside Karori
Wellington Phoenix Reserve
|
05 | 07 | 05 | 07 |
|
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
North Wellington AFC
Wellington Phoenix Reserve
North Wellington AFC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Western Suburbs
Wellington Phoenix Reserve
Western Suburbs
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Petone FC
Wellington Phoenix Reserve
Petone FC
Wellington Phoenix Reserve
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Miramar Rangers
Wellington Phoenix Reserve
Miramar Rangers
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Napier City Rovers
Wellington Phoenix Reserve
Napier City Rovers
Wellington Phoenix Reserve
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Island Bay United
Wellington Phoenix Reserve
Island Bay United
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Upper Hutt City
Wellington Phoenix Reserve
Upper Hutt City
Wellington Phoenix Reserve
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NZC
|
Napier City Rovers
Wellington Phoenix Reserve
Napier City Rovers
Wellington Phoenix Reserve
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Waterside Karori
Wellington Phoenix Reserve
Waterside Karori
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CPL
|
North Wellington AFC
Wellington Phoenix Reserve
North Wellington AFC
Wellington Phoenix Reserve
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
CPL
|
Western Suburbs
Wellington Phoenix Reserve
Western Suburbs
Wellington Phoenix Reserve
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Petone FC
Wellington Phoenix Reserve
Petone FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Miramar Rangers
Wellington Phoenix Reserve
Miramar Rangers
Wellington Phoenix Reserve
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Napier City Rovers
Wellington Phoenix Reserve
Napier City Rovers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Island Bay United
Wellington Phoenix Reserve
Island Bay United
Wellington Phoenix Reserve
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Upper Hutt City
Wellington Phoenix Reserve
Upper Hutt City
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
NZFC
|
Western Springs AFC
Wellington Phoenix Reserve
Western Springs AFC
Wellington Phoenix Reserve
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
4
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Olympic Wellington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NZC
|
Olympic Wellington(N)
Auckland United
Olympic Wellington(N)
Auckland United
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Island Bay United
Olympic Wellington
Island Bay United
Olympic Wellington
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NZC
|
Eastern Suburbs AFC
Olympic Wellington
Eastern Suburbs AFC
Olympic Wellington
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Upper Hutt City
Olympic Wellington
Upper Hutt City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NZC
|
Western Suburbs
Olympic Wellington
Western Suburbs
Olympic Wellington
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
North Wellington AFC
Olympic Wellington
North Wellington AFC
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
H
B
|
5.5
2/2.5
T
X
|
CPL
|
Western Suburbs
Olympic Wellington
Western Suburbs
Olympic Wellington
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
NZC
|
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Waterside Karori(N)
Olympic Wellington
Waterside Karori(N)
Olympic Wellington
|
02 | 1 9 | 02 | 1 9 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
NZC
|
Waterside Karori
Olympic Wellington
Waterside Karori
Olympic Wellington
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
T
|
4.5
2
X
H
|
CPL
|
Miramar Rangers
Olympic Wellington
Miramar Rangers
Olympic Wellington
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NZC
|
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
CPL
|
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Island Bay United
Olympic Wellington
Island Bay United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
CPL
|
Upper Hutt City
Olympic Wellington
Upper Hutt City
Olympic Wellington
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
North Wellington AFC
Olympic Wellington
North Wellington AFC
Olympic Wellington
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 27
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.7
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Wellington Phoenix Reserve |
||
---|---|---|
NZFC
|
Auckland FC Reserves
Wellington Phoenix Reserve
|
7 Ngày |
NZFC
|
Wellington Phoenix Reserve
Christchurch United
|
14 Ngày |
NZFC
|
Auckland United
Wellington Phoenix Reserve
|
21 Ngày |
Olympic Wellington |
||
---|---|---|
NZFC
|
Olympic Wellington
Western Springs AFC
|
7 Ngày |
NZFC
|
Coastal Spirit
Olympic Wellington
|
15 Ngày |
NZFC
|
Olympic Wellington
Auckland City
|
21 Ngày |