



4
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Phitsanulok FC
Khelang United
Phitsanulok FC
Khelang United
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
Phitsanulok FC
Khelang United
Phitsanulok FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Phitsanulok FC
Khelang United
Phitsanulok FC
Khelang United
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
Phitsanulok FC
Khelang United
Phitsanulok FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0.5
T
|
2.5
T
|
THA L3
|
Phitsanulok FC
Khelang United
Phitsanulok FC
Khelang United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phitsanulok FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Phitsanulok FC
Kamphaeng Phet
Phitsanulok FC
Kamphaeng Phet
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA L3
|
Maejo United
Phitsanulok FC
Maejo United
Phitsanulok FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA L3
|
Phitsanulok FC
Singha Chiangrai City
Phitsanulok FC
Singha Chiangrai City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA L3
|
Nakhon Mae Sot United FC
Phitsanulok FC
Nakhon Mae Sot United FC
Phitsanulok FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA L3
|
Kamphaeng Phet
Phitsanulok FC
Kamphaeng Phet
Phitsanulok FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA L3
|
Phitsanulok FC
NS See Khwae City
Phitsanulok FC
NS See Khwae City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
BGC MTI
|
Phitsanulok FC
Songkhla FC
Phitsanulok FC
Songkhla FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Maejo United
Phitsanulok FC
Maejo United
Phitsanulok FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Phitsanulok Unity
Phitsanulok FC
Phitsanulok Unity
Phitsanulok FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
BGC MTI
|
Songkhla FC
Phitsanulok FC
Songkhla FC
Phitsanulok FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA L3
|
Phitsanulok FC
Uttaradit
Phitsanulok FC
Uttaradit
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
THA L3
|
Chiangmai FC
Phitsanulok FC
Chiangmai FC
Phitsanulok FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Phitsanulok FC
Khelang United
Phitsanulok FC
Khelang United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA L3
|
Chattrakarn City
Phitsanulok FC
Chattrakarn City
Phitsanulok FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BGC MTI
|
Phitsanulok FC
Lopburi FC
Phitsanulok FC
Lopburi FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
BGC MTI
|
Muang Loei United
Phitsanulok FC
Muang Loei United
Phitsanulok FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BGC MTI
|
Kamphaeng Phet
Phitsanulok FC
Kamphaeng Phet
Phitsanulok FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BGC MTI
|
Phitsanulok FC
Maejo United
Phitsanulok FC
Maejo United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
BGC MTI
|
Singha Chiangrai City
Phitsanulok FC
Singha Chiangrai City
Phitsanulok FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Phitsanulok FC
Nakhon Mae Sot United FC
Phitsanulok FC
Nakhon Mae Sot United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Khelang United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Khelang United
Phichit United 2021
Khelang United
Phichit United 2021
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
|
2.5/3
T
|
THA L3
|
Singha Chiangrai City
Khelang United
Singha Chiangrai City
Khelang United
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Maejo United
Khelang United
Maejo United
Khelang United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
North Bangkok College
Khelang United
North Bangkok College
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Khelang United
Lopburi FC
Khelang United
Lopburi FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Khelang United
North Bangkok College
Khelang United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Lopburi FC
Khelang United
Lopburi FC
Khelang United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Khelang United
Maejo United
Khelang United
Maejo United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Khelang United
Kamphaeng Phet
Khelang United
Kamphaeng Phet
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Phitsanulok Unity
Khelang United
Phitsanulok Unity
Khelang United
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
Uttaradit
Khelang United
Uttaradit
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Khelang United
Nakhon Mae Sot United FC
Khelang United
Nakhon Mae Sot United FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA L3
|
Chattrakarn City
Khelang United
Chattrakarn City
Khelang United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
Singha Chiangrai City
Khelang United
Singha Chiangrai City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Maejo United
Khelang United
Maejo United
Khelang United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Khelang United
NS See Khwae City
Khelang United
NS See Khwae City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA L3
|
Phitsanulok FC
Khelang United
Phitsanulok FC
Khelang United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
Chiangmai FC
Khelang United
Chiangmai FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
BGC MTI
|
Chattrakarn City
Khelang United
Chattrakarn City
Khelang United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BGC MTI
|
Khelang United
Chiangmai FC
Khelang United
Chiangmai FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 20
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%