



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
BGC MTI
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
|
00 | 00 | 10 | 10 |
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
00 | 00 | 40 | 40 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chachoengsao
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Kabin United
Chachoengsao
Kabin United
Chachoengsao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
THA L3
|
Chachoengsao
Siam Navy
Chachoengsao
Siam Navy
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
ACDC FC
Chachoengsao
ACDC FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Marines Eureka FC
Chachoengsao
Marines Eureka FC
Chachoengsao
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA L3
|
Kabin United
Chachoengsao
Kabin United
Chachoengsao
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Bolaven Samutprakan FC
Chachoengsao
Bolaven Samutprakan FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Chachoengsao
Padriew City
Chachoengsao
Padriew City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Siam Navy
Chachoengsao
Siam Navy
Chachoengsao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
Chachoengsao
Royal Thai Flee
Chachoengsao
Royal Thai Flee
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
TH FC
|
Khonkaen FC
Chachoengsao
Khonkaen FC
Chachoengsao
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Bankhai United
Chachoengsao
Bankhai United
Chachoengsao
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Pattaya City
Chachoengsao
Pattaya City
Chachoengsao
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BGC MTI
|
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BGC MTI
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BGC MTI
|
Bolaven Samutprakan FC
Chachoengsao
Bolaven Samutprakan FC
Chachoengsao
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BGC MTI
|
Chachoengsao
Padriew City
Chachoengsao
Padriew City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L3
|
Chachoengsao
Marines Eureka FC
Chachoengsao
Marines Eureka FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
TH FC
|
Surin Khongcheemool
Chachoengsao
Surin Khongcheemool
Chachoengsao
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Pluakdaeng United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Bankhai United
Pluakdaeng United
Bankhai United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Marines Eureka FC
Pluakdaeng United
Marines Eureka FC
Pluakdaeng United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Pluakdaeng United
Royal Thai Flee
Pluakdaeng United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Siam Navy
Pluakdaeng United
Siam Navy
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Kabin United
Pluakdaeng United
Kabin United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA L3
|
Bolaven Samutprakan FC
Pluakdaeng United
Bolaven Samutprakan FC
Pluakdaeng United
|
01 | 2 5 | 01 | 2 5 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Padriew City
Pluakdaeng United
Padriew City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Pattaya City
Pluakdaeng United
Pattaya City
Pluakdaeng United
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
ACDC FC
Pluakdaeng United
ACDC FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Pluakdaeng United
Samut Prakan Customs United
Pluakdaeng United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Marines Eureka FC
Pluakdaeng United
Marines Eureka FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Bankhai United
Pluakdaeng United
Bankhai United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
Pluakdaeng United
Samut Sakhon
Pluakdaeng United
|
21 | 6 4 | 21 | 6 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BGC MTI
|
Pluakdaeng United
ACDC FC
Pluakdaeng United
ACDC FC
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BGC MTI
|
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BGC MTI
|
Pluakdaeng United
Royal Thai Flee
Pluakdaeng United
Royal Thai Flee
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BGC MTI
|
Marines Eureka FC
Pluakdaeng United
Marines Eureka FC
Pluakdaeng United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Siam Navy
Pluakdaeng United
Siam Navy
Pluakdaeng United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Chachoengsao
Pluakdaeng United
Chachoengsao
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 34 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 18
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.6 | 1.0 |