



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Ang Thong FC
Royal Thai Air Force FC
Ang Thong FC
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Ang Thong FC
Royal Thai Air Force FC
Ang Thong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ang Thong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Ang Thong FC
Prime Bangkok FC
Ang Thong FC
Prime Bangkok FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5
X
|
THA L3
|
Singburi Warriors FC
Ang Thong FC
Singburi Warriors FC
Ang Thong FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Prime Bangkok FC
Ang Thong FC
Prime Bangkok FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Dome FC
Ang Thong FC
Dome FC
Ang Thong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Chamchuri United FC
Ang Thong FC
Chamchuri United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA L3
|
Pathum Thani United
Ang Thong FC
Pathum Thani United
Ang Thong FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Lopburi FC
Ang Thong FC
Lopburi FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Saraburi FC
Ang Thong FC
Saraburi FC
Ang Thong FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L3
|
Ang Thong FC
A.U.U. Inter Bangkok
Ang Thong FC
A.U.U. Inter Bangkok
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Ang Thong FC
North Bangkok College
Ang Thong FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Royal Thai Air Force FC
Ang Thong FC
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Ang Thong FC
Kasem Bundit University FC
Ang Thong FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BGC MTI
|
Kasem Bundit University FC
Ang Thong FC
Kasem Bundit University FC
Ang Thong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Ang Thong FC
Saraburi FC
Ang Thong FC
Saraburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Pathum Thani University
Ang Thong FC
Pathum Thani University
Ang Thong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BGC MTI
|
Ang Thong FC
Lopburi FC
Ang Thong FC
Lopburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Dome FC
Ang Thong FC
Dome FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Ang Thong FC
Chamchuri United FC
Ang Thong FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Pathum Thani United
Ang Thong FC
Pathum Thani United
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
Ang Thong FC
Lopburi FC
Ang Thong FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Royal Thai Air Force FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
North Bangkok College
Royal Thai Air Force FC
North Bangkok College
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
THA L3
|
Futera United
Royal Thai Air Force FC
Futera United
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Lopburi FC
Royal Thai Air Force FC
Lopburi FC
Royal Thai Air Force FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Saraburi FC
Royal Thai Air Force FC
Saraburi FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Dome FC
Royal Thai Air Force FC
Dome FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA L3
|
Prime Bangkok FC
Royal Thai Air Force FC
Prime Bangkok FC
Royal Thai Air Force FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
A.U.U. Inter Bangkok
Royal Thai Air Force FC
A.U.U. Inter Bangkok
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Royal Thai Air Force FC
Kasem Bundit University FC
Royal Thai Air Force FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Chamchuri United FC
Royal Thai Air Force FC
Chamchuri United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Pathum Thani United
Royal Thai Air Force FC
Pathum Thani United
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Royal Thai Air Force FC
Ang Thong FC
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
North Bangkok College
Royal Thai Air Force FC
North Bangkok College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Saraburi FC
Royal Thai Air Force FC
Saraburi FC
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Dome FC
Royal Thai Air Force FC
Dome FC
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Prime Bangkok FC
Royal Thai Air Force FC
Prime Bangkok FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
A.U.U. Inter Bangkok
Royal Thai Air Force FC
A.U.U. Inter Bangkok
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Kasem Bundit University FC
Royal Thai Air Force FC
Kasem Bundit University FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Royal Thai Air Force FC
Chamchuri United FC
Royal Thai Air Force FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
H
|
2.5
T
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Pathum Thani United
Royal Thai Air Force FC
Pathum Thani United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
3
X
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Ang Thong FC
Royal Thai Air Force FC
Ang Thong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 34 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 12
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 2.3 |