



4
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
BGC MTI
|
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
|
22 | 22 | 32 | 32 |
1
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thonburi United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Thonburi United FC
Suphanburi FC
Thonburi United FC
Suphanburi FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
THA L3
|
Raj Pracha FC
Thonburi United FC
Raj Pracha FC
Thonburi United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Thonburi United FC
Pattani
Thonburi United FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Pattani
Thonburi United FC
Pattani
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Assumption Thonburi
Thonburi United FC
Assumption Thonburi
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Royal Thai Army FC
Thonburi United FC
Royal Thai Army FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Kanchanaburi City
Thonburi United FC
Kanchanaburi City
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
THA L3
|
Thap Luang United
Thonburi United FC
Thap Luang United
Thonburi United FC
|
04 | 26 | 04 | 26 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Nonthaburi United S. Boonmerit
Thonburi United FC
Nonthaburi United S. Boonmerit
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Raj Pracha FC
Thonburi United FC
Raj Pracha FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L3
|
Hua Hin Maraleina
Thonburi United FC
Hua Hin Maraleina
Thonburi United FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Samut Songkhram City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Thap Luang United
Samut Songkhram City
Thap Luang United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Samut Songkhram City
Assumption Thonburi
Samut Songkhram City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Army FC
Samut Songkhram City
Royal Thai Army FC
Samut Songkhram City
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Nonthaburi United S. Boonmerit
Samut Songkhram City
Nonthaburi United S. Boonmerit
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
Kanchanaburi City
Samut Songkhram City
Kanchanaburi City
Samut Songkhram City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA L3
|
Hua Hin Maraleina
Samut Songkhram City
Hua Hin Maraleina
Samut Songkhram City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Assumption Thonburi
Samut Songkhram City
Assumption Thonburi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Samut Songkhram City
Samut Sakhon
Samut Songkhram City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Hua Hin City
Samut Songkhram City
Hua Hin City
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Samut Songkhram City
VRN Muangnont
Samut Songkhram City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Raj Pracha FC
Samut Songkhram City
Raj Pracha FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Thap Luang United
Samut Songkhram City
Thap Luang United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
Samut Songkhram City
Samut Sakhon
Samut Songkhram City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
BGC MTI
|
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Thap Luang United
Samut Songkhram City
Thap Luang United
Samut Songkhram City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Samut Songkhram City
Hua Hin Maraleina
Samut Songkhram City
Hua Hin Maraleina
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
THA L3
|
Nonthaburi United S. Boonmerit
Samut Songkhram City
Nonthaburi United S. Boonmerit
Samut Songkhram City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
|
3
T
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Kanchanaburi City
Samut Songkhram City
Kanchanaburi City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 34 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%