



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Phuket Andaman
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Phuket Andaman
Krabi FC
Phuket Andaman
Krabi FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5
T
|
THA L3
|
Muang Trang United
Phuket Andaman
Muang Trang United
Phuket Andaman
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Yala United F.C
Phuket Andaman
Yala United F.C
Phuket Andaman
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Surat Thani City
Phuket Andaman
Surat Thani City
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
THA L3
|
Ranong FC
Phuket Andaman
Ranong FC
Phuket Andaman
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Krabi FC
Phuket Andaman
Krabi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Songkhla FC
Phuket Andaman
Songkhla FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA L3
|
Yala City FC
Phuket Andaman
Yala City FC
Phuket Andaman
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Muang Trang United
Phuket Andaman
Muang Trang United
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Pattani
Phuket Andaman
Pattani
Phuket Andaman
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Phattalung FC
Phuket Andaman
Phattalung FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA L3
|
Narathiwat FC
Phuket Andaman
Narathiwat FC
Phuket Andaman
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Satun United
Phuket Andaman
Satun United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Surat Thani City
Phuket Andaman
Surat Thani City
Phuket Andaman
|
13 | 34 | 13 | 34 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Ranong FC
Phuket Andaman
Ranong FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Krabi FC
Phuket Andaman
Krabi FC
Phuket Andaman
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Phuket Andaman
Songkhla FC
Phuket Andaman
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Yala City FC
Phuket Andaman
Yala City FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA L3
|
Muang Trang United
Phuket Andaman
Muang Trang United
Phuket Andaman
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2.5
X
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Pattani
Phuket Andaman
Pattani
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Chumphon United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Chumphon United
Surat Thani City
Chumphon United
Surat Thani City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
THA L3
|
Ranong FC
Chumphon United
Ranong FC
Chumphon United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TH FC
|
Roi Et United
Chumphon United
Roi Et United
Chumphon United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 34 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 2
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 6
-
1.5 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 67%
-
60% TL thua 33%