



0
3
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Futera United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Futera United
Nong Bua Lamphu
Futera United
Nong Bua Lamphu
|
14 | 16 | 14 | 16 |
B
|
3/3.5
T
|
THA L3
|
Pathum Thani United
Futera United
Pathum Thani United
Futera United
|
12 | 43 | 12 | 43 |
B
|
2.5
T
|
THA L3
|
Futera United
Royal Thai Air Force FC
Futera United
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Thai D4
|
Futera United
Khunsuk Saraburi FC
Futera United
Khunsuk Saraburi FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
TH FC
|
Futera United
Siam Navy
Futera United
Siam Navy
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Thai D4
|
BSL United
Futera United
BSL United
Futera United
|
05 | 07 | 05 | 07 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Ayothaya Warrior FC
Futera United
Ayothaya Warrior FC
Futera United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
TH FC
|
Sisaket FC
Futera United
Sisaket FC
Futera United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TH FC
|
The Zero FC
Futera United
The Zero FC
Futera United
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
Chưa có dữ liệu
North Bangkok College
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
North Bangkok College
Royal Thai Air Force FC
North Bangkok College
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Pathum Thani United
North Bangkok College
Pathum Thani United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Pattani
North Bangkok College
Pattani
North Bangkok College
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Pattani
North Bangkok College
Pattani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Songkhla FC
North Bangkok College
Songkhla FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA L3
|
Songkhla FC
North Bangkok College
Songkhla FC
North Bangkok College
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA L3
|
Khelang United
North Bangkok College
Khelang United
North Bangkok College
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Maejo United
North Bangkok College
Maejo United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Khelang United
North Bangkok College
Khelang United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Maejo United
North Bangkok College
Maejo United
North Bangkok College
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Kasem Bundit University FC
North Bangkok College
Kasem Bundit University FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
Prime Bangkok FC
North Bangkok College
Prime Bangkok FC
North Bangkok College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
North Bangkok College
A.U.U. Inter Bangkok
North Bangkok College
A.U.U. Inter Bangkok
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L3
|
Dome FC
North Bangkok College
Dome FC
North Bangkok College
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
North Bangkok College
Pathum Thani United
North Bangkok College
Pathum Thani United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Saraburi FC
North Bangkok College
Saraburi FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
North Bangkok College
Chamchuri United FC
North Bangkok College
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 34 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
23 Tổng số mất bàn 8
-
2.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
22% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
78% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 2.3 |