



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA WD2
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Grenoble Claix
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD2
|
Nữ Reims
Nữ Grenoble Claix
Nữ Reims
Nữ Grenoble Claix
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
3
H
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nữ Saint Malo
Nữ Grenoble Claix
Nữ Saint Malo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FRA WD2
|
Nimes MG (W)
Nữ Grenoble Claix
Nimes MG (W)
Nữ Grenoble Claix
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nice W
Nữ Grenoble Claix
Nice W
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nữ Montauban
Nữ Grenoble Claix
Nữ Montauban
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nữ Marseille
Nữ Grenoble Claix
Nữ Marseille
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nữ Toulouse
Nữ Grenoble Claix
Nữ Toulouse
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ Grenoble Claix
Nice W
Nữ Grenoble Claix
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nữ ASPTT Albi
Nữ Grenoble Claix
Nữ ASPTT Albi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nữ Le Puy
Nữ Grenoble Claix
Nữ Le Puy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nữ Le Puy
Nữ Grenoble Claix
Nữ Le Puy
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
|
2.5
T
|
FRA WD2
|
Nữ Rodez Aveyron
Nữ Grenoble Claix
Nữ Rodez Aveyron
Nữ Grenoble Claix
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nice W
Nữ Grenoble Claix
Nice W
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Nữ Montauban
Nữ Grenoble Claix
Nữ Montauban
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
FRA WD2
|
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nữ Grenoble Claix
Nữ Marseille
Nữ Grenoble Claix
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thonon Evian FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD2
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Lille
Thonon Evian FC (W)
Nữ Lille
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
FRA WD2
|
Nữ Rodez Aveyron
Thonon Evian FC (W)
Nữ Rodez Aveyron
Thonon Evian FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
Thonon Evian FC (W)
Nữ Grenoble Claix
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Saint-Etienne
Thonon Evian FC (W)
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
FRA WD2
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ FC Metz
Thonon Evian FC (W)
Nữ FC Metz
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA WD2
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Saint Malo
Thonon Evian FC (W)
Nữ Saint Malo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nice W
Thonon Evian FC (W)
Nice W
Thonon Evian FC (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Thonon Evian FC (W)
Nữ Marseille
Thonon Evian FC (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA FCC
|
Thonon Evian FC (W)
Dijon w
Thonon Evian FC (W)
Dijon w
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
FRA FCC
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Rodez Aveyron
Thonon Evian FC (W)
Nữ Rodez Aveyron
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FRA WD2
|
Nữ Saint Malo
Thonon Evian FC (W)
Nữ Saint Malo
Thonon Evian FC (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Thonon Evian FC (W)
Nữ FC Metz
Thonon Evian FC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA WD2
|
US Orleans (W)
Thonon Evian FC (W)
US Orleans (W)
Thonon Evian FC (W)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA WD2
|
Nữ Le Mans
Thonon Evian FC (W)
Nữ Le Mans
Thonon Evian FC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Dijon w
Thonon Evian FC (W)
Dijon w
Thonon Evian FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FRA WD2
|
US Orleans (W)
Thonon Evian FC (W)
US Orleans (W)
Thonon Evian FC (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA WD2
|
Nữ Le Mans
Thonon Evian FC (W)
Nữ Le Mans
Thonon Evian FC (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD2
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Marseille
Thonon Evian FC (W)
Nữ Marseille
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Nice W
Thonon Evian FC (W)
Nice W
Thonon Evian FC (W)
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
|
3
T
|
FRA WD2
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Montauban
Thonon Evian FC (W)
Nữ Montauban
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
3
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%