So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -10 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -10 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -10 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hunters FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGL PL
|
Khovd Western
Hunters FC
Khovd Western
Hunters FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
|
4/4.5
X
|
MGL PL
|
Khoromkhon Club
Hunters FC
Khoromkhon Club
Hunters FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
MGL PL
|
Hunters FC
Tuv Buganuud
Hunters FC
Tuv Buganuud
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
MGL PL
|
Khovd(N)
Hunters FC
Khovd(N)
Hunters FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Erchim
Hunters FC
Erchim
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
MGL PL
|
Bayanzurkh Sporting Ilch
Hunters FC
Bayanzurkh Sporting Ilch
Hunters FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Hunters FC
Khangarid Klub
Hunters FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
MGL PL
|
Hunters FC
FC Ulaanbaatar
Hunters FC
FC Ulaanbaatar
|
21 | 24 | 21 | 24 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Selenge Press
Hunters FC
Selenge Press
Hunters FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Deren FC
Hunters FC
Deren FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Hunters FC(N)
Khoromkhon Club
Hunters FC(N)
Khoromkhon Club
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
MGL PL
|
Tuv Buganuud
Hunters FC
Tuv Buganuud
Hunters FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
MGL Cup
|
Hunters FC
Erchim
Hunters FC
Erchim
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Khovd
Hunters FC
Khovd
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
4
1.5
X
T
|
MGL PL
|
Erchim
Hunters FC
Erchim
Hunters FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Bayanzurkh Sporting Ilch
Hunters FC
Bayanzurkh Sporting Ilch
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Khangarid Klub
Hunters FC
Khangarid Klub
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
FC Ulaanbaatar
Hunters FC
FC Ulaanbaatar
Hunters FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Selenge Press
Hunters FC
Selenge Press
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Deren FC
Hunters FC
Deren FC
Hunters FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Ulaangom City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGL PL
|
Ulaangom City FC
Khangarid Klub
Ulaangom City FC
Khangarid Klub
|
00 | 0 10 | 00 | 0 10 |
|
|
MGL PL
|
Tuv Buganuud
Ulaangom City FC
Tuv Buganuud
Ulaangom City FC
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
MGL PL
|
Ulaangom City FC
Tuv Buganuud
Ulaangom City FC
Tuv Buganuud
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 0
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0
-
19 Tổng số mất bàn 25
-
1.9 Trung bình mất bàn 8.3
-
40% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
60% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.5 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Hunters FC |
||
---|---|---|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Hunters FC
|
8 Ngày |
MGL PL
|
Khoromkhon Club
Hunters FC
|
14 Ngày |
MGL PL
|
Hunters FC
Deren FC
|
22 Ngày |
Ulaangom City FC |
||
---|---|---|
MGL PL
|
Ulaangom City FC
Deren FC
|
8 Ngày |
MGL PL
|
FC Ulaanbaatar
Ulaangom City FC
|
14 Ngày |
MGL PL
|
Ulaangom City FC
Tuv Buganuud
|
21 Ngày |