So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | 8 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 9 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Woodford Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Woodford Town
Bury Town
Woodford Town
Bury Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAC
|
Bury Town
Woodford Town
Bury Town
Woodford Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Newmarket Town
Woodford Town
Newmarket Town
Woodford Town
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
ENG FAC
|
Woodford Town
Felixstowe Walton United
Woodford Town
Felixstowe Walton United
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
ENG FAC
|
Woodford Town
Bowers Pitsea
Woodford Town
Bowers Pitsea
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Woodford Town
London Colney
Woodford Town
London Colney
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Harlow Town
Woodford Town
Harlow Town
Woodford Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
St Albans City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
St Albans City
Lewes
St Albans City
Lewes
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
St Albans City
Whitehawk
St Albans City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
1/1.5
X
|
ENG FAC
|
Hitchin Town
St Albans City
Hitchin Town
St Albans City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
St Albans City
Potters Bar Town
St Albans City
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
|
3
T
|
ENG RYM
|
Aveley
St Albans City
Aveley
St Albans City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
FC Aylesbury
St Albans City
FC Aylesbury
St Albans City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ENG RYM
|
St Albans City
Cheshunt
St Albans City
Cheshunt
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
St Albans City
Folkestone Invicta
St Albans City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
St Albans City
Dartford
St Albans City
Dartford
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
St Albans City
Brentwood Town
St Albans City
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Chatham Town
St Albans City
Chatham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Real Bedford
St Albans City
Real Bedford
St Albans City
|
42 | 4 2 | 42 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
St Albans City
Ebbsfleet United
St Albans City
Ebbsfleet United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St Albans City
Wealdstone FC
St Albans City
Wealdstone FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Beaconsfield SYCOB
St Albans City
Beaconsfield SYCOB
St Albans City
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
INT CF
|
St Albans City
Luton Town U21
St Albans City
Luton Town U21
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
St Albans City
U21 Arsenal
St Albans City
U21 Arsenal
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Maidstone United
St Albans City
Maidstone United
St Albans City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG CS
|
Truro City
St Albans City
Truro City
St Albans City
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
St Albans City
Hemel Hempstead Town
St Albans City
Hemel Hempstead Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
29% TL thắng 50%
-
43% TL hòa 20%
-
29% TL thua 30%
3 trận sắp tới
St Albans City |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Aveley
St Albans City
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
St Albans City
Burgess Hill Town
|
13 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Wanderers
St Albans City
|
14 Ngày |