So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | 10 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 12 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 10 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 18 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 16 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 16 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Whitstable Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chichester City
Whitstable Town
Chichester City
Whitstable Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Whitstable Town
Chichester City
Whitstable Town
Chichester City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Dulwich Hamlet
Whitstable Town
Dulwich Hamlet
Whitstable Town
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
INT CF
|
Sepei Unite
Whitstable Town
Sepei Unite
Whitstable Town
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
FA Vase
|
Whyteleafe
Whitstable Town
Whyteleafe
Whitstable Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Whitstable Town
Dover Athletic
Whitstable Town
Dover Athletic
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
ENG FAC
|
Whitstable Town
Wingate & Finchley
Whitstable Town
Wingate & Finchley
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT CF
|
Whitstable Town
East Grinstead Town
Whitstable Town
East Grinstead Town
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
INT CF
|
Whitstable Town
Erith Belvedere
Whitstable Town
Erith Belvedere
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Whitstable Town
Basildon United
Whitstable Town
Basildon United
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
ENG R Cup
|
Herne Bay
Whitstable Town
Herne Bay
Whitstable Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Faversham Town
Whitstable Town
Faversham Town
Whitstable Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RL1
|
Sittingbourne
Whitstable Town
Sittingbourne
Whitstable Town
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Chichester City
Whitstable Town
Chichester City
Whitstable Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG FAC
|
Leatherhead
Whitstable Town
Leatherhead
Whitstable Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Whitstable Town
Leatherhead
Whitstable Town
Leatherhead
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Whitstable Town
Dover Athletic
Whitstable Town
Dover Athletic
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
ENG RL1
|
VCD Athletic
Whitstable Town
VCD Athletic
Whitstable Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Ashford Town
Whitstable Town
Ashford Town
Whitstable Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG RL1
|
Sittingbourne
Whitstable Town
Sittingbourne
Whitstable Town
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Hungerford Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Hanwell Town
Hungerford Town
Hanwell Town
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
|
2.5
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Poole Town
Hungerford Town
Poole Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Hungerford Town
Swindon Supermarine
Hungerford Town
Swindon Supermarine
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Hungerford Town
Evesham United
Hungerford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Hungerford Town
Basingstoke Town
Hungerford Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Hungerford Town
AFC Stoneham
Hungerford Town
AFC Stoneham
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Yate Town
Hungerford Town
Yate Town
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Hungerford Town
Havant and Waterlooville
Hungerford Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Tiverton Town
Hungerford Town
Tiverton Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Hungerford Town
Farnham Town
Hungerford Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hungerford Town
Reading
Hungerford Town
Reading
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Dorchester Town
Hungerford Town
Dorchester Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Hungerford Town
Merthyr Town
Hungerford Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Wimborne Town
Hungerford Town
Wimborne Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Marlow
Hungerford Town
Marlow
Hungerford Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
AFC Totton
Hungerford Town
AFC Totton
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Hungerford Town
Frome Town
Hungerford Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Winchester City
Hungerford Town
Winchester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Hungerford Town
Plymouth Parkway
Hungerford Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 18
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Hungerford Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Bracknell Town
Hungerford Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hungerford Town
|
14 Ngày |
ENG-S PR
|
Uxbridge
Hungerford Town
|
17 Ngày |