So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | 13 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 10 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | 8 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 9 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Needham Market
Witham Town
Needham Market
Witham Town
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Needham Market
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Needham Market
Bishop's Stortford
Needham Market
Bishop's Stortford
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
|
2.5
T
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Stamford AFC
Needham Market
Stamford AFC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Needham Market
Eynesbury Rovers
Needham Market
Eynesbury Rovers
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Needham Market
Royston Town
Needham Market
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG-S CE
|
Barwell
Needham Market
Barwell
Needham Market
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Needham Market
Tilbury
Needham Market
Tilbury
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Leiston FC
Needham Market
Leiston FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Needham Market
Bromsgrove Sporting FC
Needham Market
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Worcester City
Needham Market
Worcester City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Real Bedford
Needham Market
Real Bedford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Needham Market
Harborough Town
Needham Market
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Lowestoft Town
Needham Market
Lowestoft Town
Needham Market
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Felixstowe Walton United
Needham Market
Felixstowe Walton United
Needham Market
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Needham Market
Aveley
Needham Market
Aveley
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Ipswich Wanderers
Needham Market
Ipswich Wanderers
Needham Market
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
ENG CN
|
Darlington
Needham Market
Darlington
Needham Market
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Kings Lynn
Needham Market
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Needham Market
Peterborough Sports
Needham Market
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Rushall Olympic
Needham Market
Rushall Olympic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Curzon Ashton FC
Needham Market
Curzon Ashton FC
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Witham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Cambridge City
Witham Town
Cambridge City
Witham Town
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
ENG FAC
|
Witham Town
Mulbarton Wanderers
Witham Town
Mulbarton Wanderers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG FAC
|
Mulbarton Wanderers
Witham Town
Mulbarton Wanderers
Witham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG RL1
|
Waltham Abbey
Witham Town
Waltham Abbey
Witham Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Witham Town
Newmarket Town
Witham Town
Newmarket Town
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Witham Town
Lowestoft Town
Witham Town
Lowestoft Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Witham Town
Chelmsford City
Witham Town
Chelmsford City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Witham Town
Walthamstow
Witham Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RL1
|
Witham Town
Heybridge Swifts
Witham Town
Heybridge Swifts
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Sporting Bengal Utd
Witham Town
Sporting Bengal Utd
Witham Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Basildon United
Witham Town
Basildon United
Witham Town
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Witham Town
Mildenhall Town
Witham Town
Mildenhall Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
X
|
ENG RL1
|
Tilbury
Witham Town
Tilbury
Witham Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
|
3/3.5
X
|
Vel C
|
Witham Town
Brightlingsea Regent
Witham Town
Brightlingsea Regent
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Witham Town
Cambridge City
Witham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Witham Town
Haringey Borough
Witham Town
Haringey Borough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Haringey Borough
Witham Town
Haringey Borough
Witham Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG FAT
|
Brentwood Town
Witham Town
Brentwood Town
Witham Town
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
ENG FAC
|
Witham Town
Sheringham
Witham Town
Sheringham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FAC
|
Grays Athletic
Witham Town
Grays Athletic
Witham Town
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Needham Market |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Chatham Town
Needham Market
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
Stratford Town
Needham Market
|
14 Ngày |
ENG-S CE
|
Kettering Town
Needham Market
|
17 Ngày |
Witham Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Harrow Borough
Witham Town
|
7 Ngày |