Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | 20 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 19 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | 21 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 21 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | 22 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 11 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | 0 | 9 | 16 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 12 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Morpeth Town
Southport FC
Morpeth Town
Southport FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG FAC
|
Southport FC
Morpeth Town
Southport FC
Morpeth Town
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Morpeth Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Guiseley
Morpeth Town
Guiseley
Morpeth Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
|
1
H
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Morpeth Town
FC United of Manchester
Morpeth Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Morpeth Town
Witton Albion
Morpeth Town
Witton Albion
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Hebburn Town
Morpeth Town
Hebburn Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Morpeth Town
Prescot Cables
Morpeth Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Morpeth Town
Pontefract Collieries
Morpeth Town
Pontefract Collieries
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Hednesford Town
Morpeth Town
Hednesford Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Lancaster City
Morpeth Town
Lancaster City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Ilkeston FC
Morpeth Town
Ilkeston FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Morpeth Town
Blyth Spartans
Morpeth Town
Blyth Spartans
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Morpeth Town
Warrington Rylands
Morpeth Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Workington
Morpeth Town
Workington
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Basford Utd
Morpeth Town
Basford Utd
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Morpeth Town
Matlock Town
Morpeth Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Morpeth Town
Lancaster City
Morpeth Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Macclesfield Town
Morpeth Town
Macclesfield Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Southport FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Southport FC
Peterborough Sports
Southport FC
Peterborough Sports
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
South Shields
Southport FC
South Shields
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
Leamington
Southport FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Southport FC
Scarborough
Southport FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
AFC Fylde
Southport FC
AFC Fylde
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Worksop Town
Southport FC
Worksop Town
Southport FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Macclesfield Town
Southport FC
Macclesfield Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Bedford Town
Southport FC
Bedford Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Southport FC
Merthyr Town
Southport FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Southport FC
Crewe Alexandra
Southport FC
Crewe Alexandra
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bootle
Southport FC
Bootle
Southport FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Kidderminster
Southport FC
Kidderminster
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
Southport FC
Chester FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Southport FC
South Shields
Southport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Oxford City
Southport FC
Oxford City
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Southport FC
Scunthorpe United
Southport FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Morpeth Town |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Cleethorpes Town
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Gainsborough Trinity
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Morpeth Town
|
14 Ngày |
Southport FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Southport FC
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Oxford City
Southport FC
|
21 Ngày |