So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | 10 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 12 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | -2 | 9 | 14 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 12 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 7 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 16 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
01 | 01 | 15 | 15 |
|
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Leiston FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Leiston FC
St Ives Town
Leiston FC
St Ives Town
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
|
2.5
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Harborough Town
Leiston FC
Harborough Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ENG FAC
|
Leiston FC
Huracan FC
Leiston FC
Huracan FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Leiston FC
Bishop's Stortford
Leiston FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Quorn
Leiston FC
Quorn
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Cheshunt
Leiston FC
Cheshunt
Leiston FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Leiston FC
Needham Market
Leiston FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Redditch United
Leiston FC
Redditch United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Leiston FC
Kettering Town
Leiston FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Halesowen Town
Leiston FC
Halesowen Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Leiston FC
Billericay Town
Leiston FC
Billericay Town
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Biggleswade Town
Leiston FC
Biggleswade Town
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Lowestoft Town
Leiston FC
Lowestoft Town
Leiston FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Halesowen Town
Leiston FC
Halesowen Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
Stourbridge
Leiston FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG C C
|
Felixstowe Walton United
Leiston FC
Felixstowe Walton United
Leiston FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Bedford Town
Leiston FC
Bedford Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Leiston FC
Alvechurch
Leiston FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Banbury United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Banbury United
Real Bedford
Banbury United
Real Bedford
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Spalding United
Banbury United
Spalding United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
ENG FAC
|
Banbury United
Chasetown
Banbury United
Chasetown
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Chasetown
Banbury United
Chasetown
Banbury United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Banbury United
AFC Sudbury
Banbury United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Mangotsfield United
Banbury United
Mangotsfield United
Banbury United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Banbury United
Royston Town
Banbury United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Worcester City
Banbury United
Worcester City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Banbury United
Stratford Town
Banbury United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Solihull Moors
Banbury United
Solihull Moors
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Banbury United
Bishop's Cleeve
Banbury United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Tamworth
Banbury United
Tamworth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Banbury United
Oxford City
Banbury United
Oxford City
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Banbury United
Kettering Town
Banbury United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Redditch United
Banbury United
Redditch United
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Banbury United
Stamford AFC
Banbury United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Leiston FC |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Lewes
Leiston FC
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
|
14 Ngày |
ENG-S CE
|
Royston Town
Leiston FC
|
17 Ngày |
Banbury United |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Thame United
Banbury United
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
St Ives Town
Banbury United
|
14 Ngày |
ENG-S CE
|
Barwell
Banbury United
|
16 Ngày |