Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | 1 | 75% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 5 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | 16 | 25% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 20 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | 9 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | 22 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 15 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 18 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 23 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Walton Hersham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Walton Hersham
Berkhamsted Town
Walton Hersham
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
ENG FAC
|
Whitehawk
Walton Hersham
Whitehawk
Walton Hersham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Evesham United
Walton Hersham
Evesham United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAC
|
Three Bridges
Walton Hersham
Three Bridges
Walton Hersham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Walton Hersham
Gosport Borough
Walton Hersham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Taunton Town
Walton Hersham
Taunton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Walton Hersham
Dorchester Town
Walton Hersham
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
22 | 63 | 22 | 63 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Walton Hersham
Hanworth Villa
Walton Hersham
Hanworth Villa
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Walton Hersham
Waltham Abbey
Walton Hersham
Waltham Abbey
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Walton Hersham
Metropolitan Police
Walton Hersham
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Walton Hersham
Dagenham and Redbridge
Walton Hersham
Dagenham and Redbridge
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Walton Hersham
Horsham
Walton Hersham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Walton Hersham
Merstham
Walton Hersham
Merstham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Swindon Supermarine
Walton Hersham
Swindon Supermarine
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Chippenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Enfield Town
Chippenham Town
Enfield Town
Chippenham Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Gloucester City
Chippenham Town
Gloucester City
Chippenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Hampton Richmond
Chippenham Town
Hampton Richmond
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
Worthing
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weston Super Mare
Chippenham Town
Weston Super Mare
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chippenham Town
Ebbsfleet United
Chippenham Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Dorking Wanderers
Chippenham Town
Dorking Wanderers
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Hereford
Chippenham Town
Hereford
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Frome Town
Chippenham Town
Frome Town
Chippenham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Chippenham Town
Swindon
Chippenham Town
Swindon
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Yeovil Town
Chippenham Town
Yeovil Town
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Chippenham Town
Bristol Rovers
Chippenham Town
Bristol Rovers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Chippenham Town
Bath City
Chippenham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weston Super Mare
Chippenham Town
Weston Super Mare
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 10
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
80% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Walton Hersham |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Sholing FC
|
3 Ngày |
ENG FAT
|
Hayes Yeading
Walton Hersham
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Wimborne Town
|
14 Ngày |
Chippenham Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Chippenham Town
Hemel Hempstead Town
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Chippenham Town
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Chippenham Town
Dover Athletic
|
21 Ngày |