So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | 5 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 13 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 10 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Spennymoor Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Bedford Town
Spennymoor Town
Bedford Town
Spennymoor Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
West Auckland Town
Spennymoor Town
West Auckland Town
Spennymoor Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Leamington
Spennymoor Town
Leamington
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Worksop Town
Spennymoor Town
Worksop Town
Spennymoor Town
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
AFC Telford United
Spennymoor Town
AFC Telford United
Spennymoor Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Macclesfield Town
Spennymoor Town
Macclesfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Kings Lynn
Spennymoor Town
Kings Lynn
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Hereford
Spennymoor Town
Hereford
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Spennymoor Town
New York City FC
Spennymoor Town
New York City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Spennymoor Town
Gateshead
Spennymoor Town
Gateshead
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Spennymoor Town
Scunthorpe United
Spennymoor Town
Scunthorpe United
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hebburn Town
Spennymoor Town
Hebburn Town
Spennymoor Town
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT CF
|
Spennymoor Town
Stockport U21
Spennymoor Town
Stockport U21
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Bishop Auckland
Spennymoor Town
Bishop Auckland
Spennymoor Town
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
ENG FAT
|
Aldershot Town(N)
Spennymoor Town
Aldershot Town(N)
Spennymoor Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Spennymoor Town
South Shields
Spennymoor Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Scarborough
Spennymoor Town
Scarborough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Chadderton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
FC United of Manchester
Chadderton FC
FC United of Manchester
Chadderton FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Bishop Auckland
Chadderton FC
Bishop Auckland
Chadderton FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Chadderton FC
Ashton United
Chadderton FC
Ashton United
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Chadderton FC
Gresford Athletic
Chadderton FC
Gresford Athletic
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Chadderton FC
Trafford
Chadderton FC
Trafford
|
14 | 3 5 | 14 | 3 5 |
|
|
INT CF
|
Chadderton FC
Mossley AFC
Chadderton FC
Mossley AFC
|
04 | 2 6 | 04 | 2 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Chadderton FC
Mossley AFC
Chadderton FC
Mossley AFC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG C C
|
Chadderton FC
Curzon Ashton FC
Chadderton FC
Curzon Ashton FC
|
05 | 0 8 | 05 | 0 8 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Chadderton FC
Mossley AFC
Chadderton FC
Mossley AFC
|
11 | 5 3 | 11 | 5 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 33
-
1.2 Trung bình mất bàn 3.7
-
60% TL thắng 33%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 67%
3 trận sắp tới
Spennymoor Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Southport FC
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Alfreton Town
Spennymoor Town
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Spennymoor Town
Merthyr Town
|
21 Ngày |