Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 0 | 14 | 23 | 1 | 78% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 4 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% | |
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | 2 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 7 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | 4 | 67% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 10 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 8 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
South Shields
Chorley
South Shields
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
South Shields
Chorley
South Shields
Chorley
|
02 | 02 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG CN
|
South Shields
Chorley
South Shields
Chorley
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Chorley
South Shields
Chorley
South Shields
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
South Shields
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
Curzon Ashton FC
South Shields
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1
H
H
|
ENG FAC
|
South Shields
Guiseley
South Shields
Guiseley
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CN
|
Southport FC
South Shields
Southport FC
South Shields
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Radcliffe Borough
South Shields
Radcliffe Borough
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
South Shields
Buxton FC
South Shields
Buxton FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Bedford Town
South Shields
Bedford Town
South Shields
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CN
|
South Shields
Chester FC
South Shields
Chester FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
South Shields
Alfreton Town
South Shields
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
South Shields
Leamington
South Shields
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
South Shields
Marine
South Shields
Marine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
South Shields
U21 Newcastle
South Shields
U21 Newcastle
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
South Shields
Hartlepool United FC
South Shields
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Hebburn Town
South Shields
Hebburn Town
South Shields
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
South Shields
Consett AFC
South Shields
Consett AFC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
South Shields
Carlisle
South Shields
Carlisle
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
South Shields
Shildon
South Shields
Shildon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
South Shields
Sunderland
South Shields
Sunderland
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG CN
|
Marine
South Shields
Marine
South Shields
|
40 | 41 | 40 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Spennymoor Town
South Shields
Spennymoor Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Darlington
South Shields
Darlington
South Shields
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Chorley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
Macclesfield Town
Chorley
Macclesfield Town
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Congleton Town
Chorley
Congleton Town
Chorley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
AFC Telford United
Chorley
AFC Telford United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Chorley
Leamington
Chorley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Hereford
Chorley
Hereford
Chorley
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Scarborough
Chorley
Scarborough
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
Chorley
Chester FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Darlington
Chorley
Darlington
Chorley
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chorley
Man City XI
Chorley
Man City XI
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Atherton Collieries
Chorley
Atherton Collieries
Chorley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Chorley
Warrington Town AFC
Chorley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Rochdale
Chorley
Rochdale
Chorley
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Chorley
Bradford AFC
Chorley
Bradford AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Preston North End
Chorley
Preston North End
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Wigan Athletic
Chorley
Wigan Athletic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Longridge Town FC
Chorley
Longridge Town FC
Chorley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chorley
Scunthorpe United
Chorley
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 23
-
2 Trung bình ghi bàn 2.3
-
5 Tổng số mất bàn 11
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
80% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
0% TL thua 20%
3 trận sắp tới
South Shields |
||
---|---|---|
ENG CN
|
South Shields
Chorley
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Merthyr Town
South Shields
|
14 Ngày |
ENG CN
|
South Shields
Hereford
|
21 Ngày |
Chorley |
||
---|---|---|
ENG CN
|
South Shields
Chorley
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Chorley
Oxford City
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Buxton FC
Chorley
|
21 Ngày |