Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 16 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% | |
Tất cả | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | 10 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 40% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | 24 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 22 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 7 | 1 | 0 | 10 | 17 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sholing FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Uxbridge
Sholing FC
Uxbridge
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hanwell Town
Sholing FC
Hanwell Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Fareham Town
Sholing FC
Fareham Town
Sholing FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Sholing FC
Farnham Town
Sholing FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Fairford Town
Sholing FC
Fairford Town
Sholing FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Havant and Waterlooville
Sholing FC
Havant and Waterlooville
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Sholing FC
Tiverton Town
Sholing FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Weymouth
Sholing FC
Weymouth
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Sholing FC
Yate Town
Sholing FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sholing FC
Winchester City
Sholing FC
Winchester City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Aldershot Town
Sholing FC
Aldershot Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Chelsea FC
Sholing FC
Chelsea FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Bashley
Sholing FC
Bashley
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Dorking Wanderers
Sholing FC
Dorking Wanderers
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
AFC Totton
Sholing FC
AFC Totton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Bracknell Town
Sholing FC
Bracknell Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Sholing FC
Wimborne Town
Sholing FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Merthyr Town
Sholing FC
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Sholing FC
Plymouth Parkway
Sholing FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Eastbourne Borough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Eastbourne Borough
Epsom Ewell
Eastbourne Borough
Epsom Ewell
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Hemel Hempstead Town
Eastbourne Borough
Hemel Hempstead Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Horsham
Eastbourne Borough
Horsham
Eastbourne Borough
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
AFC Totton
Eastbourne Borough
AFC Totton
Eastbourne Borough
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Eastbourne Borough
Bath City
Eastbourne Borough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Dover Athletic
Eastbourne Borough
Dover Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Eastbourne Borough
Farnborough Town
Eastbourne Borough
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Hashtag United
Eastbourne Borough
Hashtag United
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Eastbourne Borough
Dulwich Hamlet
Eastbourne Borough
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Kingstonian
Eastbourne Borough
Kingstonian
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Aldershot Town
Eastbourne Borough
Aldershot Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dartford
Eastbourne Borough
Dartford
Eastbourne Borough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Farnham Town
Eastbourne Borough
Farnham Town
Eastbourne Borough
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Maidstone United
Eastbourne Borough
Maidstone United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Weston Super Mare
Eastbourne Borough
Weston Super Mare
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Worthing
Eastbourne Borough
Worthing
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 8
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 11
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
0% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Sholing FC |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Sholing FC
|
3 Ngày |
ENG FAT
|
Bishop's Cleeve
Sholing FC
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Sholing FC
|
14 Ngày |
Eastbourne Borough |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Eastbourne Borough
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Chippenham Town
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Maidenhead United
Eastbourne Borough
|
21 Ngày |