Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 5 | 4 | -7 | 5 | 23 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 24 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 | 24 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 24 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 16 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 9 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 18 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 12 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 19 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Salisbury FC
Dorking Wanderers
Salisbury FC
Dorking Wanderers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Salisbury FC
Dorking Wanderers
Salisbury FC
|
10 | 10 | 33 | 33 |
0.5/1
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Salisbury FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Salisbury FC
Laverstock Ford
Salisbury FC
Laverstock Ford
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Worthing
Salisbury FC
Worthing
Salisbury FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Horsham
Salisbury FC
Horsham
Salisbury FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
AFC Hornchurch
Salisbury FC
AFC Hornchurch
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Salisbury FC
Dover Athletic
Salisbury FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
Salisbury FC
Bath City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Dagenham and Redbridge
Salisbury FC
Dagenham and Redbridge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Poole Town
Salisbury FC
Poole Town
Salisbury FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
Salisbury FC
Dorchester Town
Salisbury FC
Dorchester Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Salisbury FC
Eastleigh
Salisbury FC
Eastleigh
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Wimborne Town
Salisbury FC
Wimborne Town
Salisbury FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Downton FC
Salisbury FC
Downton FC
Salisbury FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
ENG CS
|
Welling United
Salisbury FC
Welling United
Salisbury FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Salisbury FC
Weymouth
Salisbury FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
Aveley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Salisbury FC
Boreham Wood
Salisbury FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Dorking Wanderers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Dagenham and Redbridge
Dorking Wanderers
Dagenham and Redbridge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Dorking Wanderers
Wingate & Finchley
Dorking Wanderers
Wingate & Finchley
|
31 | 7 2 | 31 | 7 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
AFC Totton
Dorking Wanderers
AFC Totton
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
Bath City
Dorking Wanderers
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Dorking Wanderers
Hemel Hempstead Town
Dorking Wanderers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
Dorking Wanderers
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Dorking Wanderers
Chippenham Town
Dorking Wanderers
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Farnham Town
Dorking Wanderers
Farnham Town
Dorking Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Dorking Wanderers
Aldershot Town
Dorking Wanderers
Aldershot Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Sholing FC
Dorking Wanderers
Sholing FC
Dorking Wanderers
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Dorking Wanderers
Leatherhead
Dorking Wanderers
Leatherhead
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Dorking Wanderers
Boreham Wood
Dorking Wanderers
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Chesham United
Dorking Wanderers
Chesham United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Dorking Wanderers
Worthing
Dorking Wanderers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
Bath City
Dorking Wanderers
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
St Albans City
Dorking Wanderers
St Albans City
Dorking Wanderers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Salisbury FC |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Salisbury FC
Torquay United
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Enfield Town
Salisbury FC
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Slough Town
|
21 Ngày |
Dorking Wanderers |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dorking Wanderers
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Maidenhead United
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Dorking Wanderers
|
21 Ngày |