Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 0 | 4 | -1 | 15 | 8 | 56% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 19 | 40% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 4 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | 11 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | 15 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 5 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | 5 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Merthyr Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Merthyr Town
Radcliffe Borough
Merthyr Town
Radcliffe Borough
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Merthyr Town
Torpoint Athletic
Merthyr Town
Torpoint Athletic
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Worksop Town
Merthyr Town
Worksop Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Merthyr Town
Macclesfield Town
Merthyr Town
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Merthyr Town
Kings Lynn
Merthyr Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Scarborough
Merthyr Town
Scarborough
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Marine
Merthyr Town
Marine
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Merthyr Town
Peterborough Sports
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Southport FC
Merthyr Town
Southport FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Merthyr Town
Chesham United
Merthyr Town
Chesham United
|
02 | 34 | 02 | 34 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
Chesham United
Merthyr Town
Chesham United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
U21 Cardiff City
Merthyr Town
U21 Cardiff City
|
22 | 46 | 22 | 46 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Merthyr Town
U21 Swansea City
Merthyr Town
U21 Swansea City
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
Llanelli
Merthyr Town
Llanelli
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Taffs Well
Merthyr Town
Taffs Well
Merthyr Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
AFC Llwydcoed
Merthyr Town
AFC Llwydcoed
Merthyr Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Penybont FC
Merthyr Town
Penybont FC
Merthyr Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Merthyr Town
Basingstoke Town
Merthyr Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Hampton Richmond
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Dover Athletic
Hampton Richmond
Dover Athletic
Hampton Richmond
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Hampton Richmond
Croydon Athletic
Hampton Richmond
Croydon Athletic
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Hampton Richmond
Chippenham Town
Hampton Richmond
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Torquay United
Hampton Richmond
Torquay United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Ebbsfleet United
Hampton Richmond
Ebbsfleet United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chesham United
Hampton Richmond
Chesham United
Hampton Richmond
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Dagenham and Redbridge
Hampton Richmond
Dagenham and Redbridge
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Hampton Richmond
Maidstone United
Hampton Richmond
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hampton Richmond
Sutton United
Hampton Richmond
Sutton United
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hampton Richmond
Hanworth Villa
Hampton Richmond
Hanworth Villa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Real Bedford
Hampton Richmond
Real Bedford
Hampton Richmond
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Chertsey Town
Hampton Richmond
Chertsey Town
Hampton Richmond
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ashford Town
Hampton Richmond
Ashford Town
Hampton Richmond
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Ascot United
Hampton Richmond
Ascot United
Hampton Richmond
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Farnborough Town
Hampton Richmond
Farnborough Town
|
14 | 2 8 | 14 | 2 8 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 20
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Merthyr Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Chester FC
Merthyr Town
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Merthyr Town
South Shields
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Spennymoor Town
Merthyr Town
|
21 Ngày |
Hampton Richmond |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Slough Town
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Horsham
Hampton Richmond
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Hampton Richmond
Weston Super Mare
|
21 Ngày |