Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | 17 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | -1 | 9 | 17 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 17 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | 16 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 22 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -3 | 8 | 21 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 19 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
|
20 | 20 | 43 | 43 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAT
|
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chester FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Darlington
Chester FC
Darlington
Chester FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Stalybridge Celtic
Chester FC
Stalybridge Celtic
Chester FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Scarborough
Chester FC
Scarborough
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Worksop Town
Chester FC
Worksop Town
Chester FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Oxford City
Chester FC
Oxford City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Chester FC
South Shields
Chester FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
Chorley
Chester FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Peterborough Sports
Chester FC
Peterborough Sports
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chester FC
Carlisle
Chester FC
Carlisle
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Glentoran FC
Chester FC
Glentoran FC
Chester FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Chester FC
Colwyn Bay
Chester FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Chester FC
Salford City
Chester FC
Salford City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Runcorn Linnets
Chester FC
Runcorn Linnets
Chester FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bury
Chester FC
Bury
Chester FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chester FC
Scunthorpe United
Chester FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Kidderminster
Chester FC
Kidderminster
Chester FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Buxton FC
Chester FC
Buxton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chester FC
Kings Lynn
Chester FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Curzon Ashton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
Curzon Ashton FC
South Shields
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1
H
H
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Hebburn Town
Curzon Ashton FC
Hebburn Town
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Bedford Town
Curzon Ashton FC
Bedford Town
Curzon Ashton FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Curzon Ashton FC
Halifax Town
Curzon Ashton FC
Halifax Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Silsden
Curzon Ashton FC
Silsden
Curzon Ashton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Liversedge
Curzon Ashton FC
Liversedge
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 14
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Chester FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Chester FC
Merthyr Town
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Chester FC
Kidderminster
|
21 Ngày |
Curzon Ashton FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Curzon Ashton FC
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Macclesfield Town
Curzon Ashton FC
|
21 Ngày |