So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | 3 | 75% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | 2 | 80% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% | |
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | 2 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 12 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chatham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
1/1.5
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Ashford Utd
Chatham Town
Ashford Utd
Chatham Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Chatham Town
Wingate & Finchley
Chatham Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Chatham Town
Marlow
Chatham Town
Marlow
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Aveley
Chatham Town
Aveley
Chatham Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Ramsgate
Chatham Town
Ramsgate
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Chatham Town
St Albans City
Chatham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
Chertsey Town
Chatham Town
Chertsey Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Bromley
Chatham Town
Bromley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
East Grinstead Town
Chatham Town
East Grinstead Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Gillingham
Chatham Town
Gillingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Worthing
Chatham Town
Worthing
Chatham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Coventry
Chatham Town
Coventry
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Maidstone United
Chatham Town
Maidstone United
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Chatham Town
Dulwich Hamlet
Chatham Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Chatham Town
Hendon
Chatham Town
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Deal Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Deal Town
Ashford Utd
Deal Town
Ashford Utd
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
ENG FAC
|
Deal Town
Egham Town
Deal Town
Egham Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG FAT
|
Erith Town
Deal Town
Erith Town
Deal Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Deal Town
Cobham
Deal Town
Cobham
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Deal Town
Dover Athletic
Deal Town
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
Vel C
|
Hastings United
Deal Town
Hastings United
Deal Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Deal Town
Littlehampton Town
Deal Town
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Deal Town
Ashford Utd
Deal Town
Ashford Utd
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Margate
Deal Town
Margate
Deal Town
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Deal Town
U21 Charlton Athletic
Deal Town
U21 Charlton Athletic
|
12 | 2 6 | 12 | 2 6 |
|
|
INT CF
|
Deal Town
Dover Athletic
Deal Town
Dover Athletic
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Deal Town
Margate
Deal Town
Margate
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Deal Town
Dover Athletic
Deal Town
Dover Athletic
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAC
|
St Albans City
Deal Town
St Albans City
Deal Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG FAC
|
Selsey
Deal Town
Selsey
Deal Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 16
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 25
-
0.6 Trung bình mất bàn 2.5
-
80% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Chatham Town |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Billericay Town
Chatham Town
|
3 Ngày |
ENG FAT
|
Chatham Town
Needham Market
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Chatham Town
Dulwich Hamlet
|
14 Ngày |