Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | 4 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 13 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 3 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 4 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | 10 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | 6 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | 21 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Alvechurch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Worcester City
Alvechurch
Worcester City
Alvechurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Alvechurch
Bury Town
Alvechurch
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FAC
|
Alvechurch
Leamington
Alvechurch
Leamington
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Halesowen Town
Alvechurch
Halesowen Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Alvechurch
Royston Town
Alvechurch
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Alvechurch
Barwell
Alvechurch
Barwell
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Stratford Town
Alvechurch
Stratford Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Barwell
Alvechurch
Barwell
Alvechurch
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
AFC Sudbury
Alvechurch
AFC Sudbury
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Alvechurch
Stamford AFC
Alvechurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Alvechurch
Hereford
Alvechurch
Hereford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Rugby Town
Alvechurch
Rugby Town
Alvechurch
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Lowestoft Town
Alvechurch
Lowestoft Town
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Alvechurch
Stratford Town
Alvechurch
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Hitchin Town
Alvechurch
Hitchin Town
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Alvechurch
Spalding United
Alvechurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Royston Town
Alvechurch
Royston Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Alvechurch
Stourbridge
Alvechurch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
AFC Sudbury
Alvechurch
AFC Sudbury
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Chelmsford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Bath City
Chelmsford City
Bath City
Chelmsford City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Chelmsford City
Hertford Town
Chelmsford City
Hertford Town
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Chelmsford City
Maidenhead United
Chelmsford City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Farnborough Town
Chelmsford City
Farnborough Town
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chesham United
Chelmsford City
Chesham United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Chelmsford City
Maidstone United
Chelmsford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chelmsford City
Ebbsfleet United
Chelmsford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Chelmsford City
Weston Super Mare
Chelmsford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Horsham
Chelmsford City
Horsham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chelmsford City
U21 Arsenal
Chelmsford City
U21 Arsenal
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Witham Town
Chelmsford City
Witham Town
Chelmsford City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hashtag United
Chelmsford City
Hashtag United
Chelmsford City
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chelmsford City
Brackley Town
Chelmsford City
Brackley Town
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Maldon Tiptree
Chelmsford City
Maldon Tiptree
Chelmsford City
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Chelmsford City
U21 Queens Park Rangers
Chelmsford City
U21 Queens Park Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Brentwood Town
Chelmsford City
Brentwood Town
Chelmsford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG CS
|
Weymouth
Chelmsford City
Weymouth
Chelmsford City
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Welling United
Chelmsford City
Welling United
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Aveley
Chelmsford City
Aveley
Chelmsford City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 10
-
0.7 Trung bình mất bàn 1
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Alvechurch |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Basford Utd
Alvechurch
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
Alvechurch
Kettering Town
|
14 Ngày |
ENG-S CE
|
Alvechurch
Quorn
|
17 Ngày |
Chelmsford City |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dorking Wanderers
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Chelmsford City
Worthing
|
21 Ngày |