



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 11 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 9 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 8 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Viktoria Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Viktoria Berlin
Wolfsburg II (W)
Nữ Viktoria Berlin
Wolfsburg II (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Nữ Viktoria Berlin
VfB Stuttgart (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Viktoria Berlin
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Viktoria Berlin
1.FSV Mainz 05 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Viktoria Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Andernach
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Andernach
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Viktoria Berlin
Nữ VfL Bochum
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin (W)
Nữ Viktoria Berlin
Hertha BSC Berlin (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GERWC
|
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Viktoria Berlin
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Henstedt-Ulzburg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
TSV Barmke (W)
Nữ Viktoria Berlin
TSV Barmke (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Hamburger
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
GERWC
|
Stahl Brandenburg (W)
Nữ Viktoria Berlin
Stahl Brandenburg (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
00 | 07 | 00 | 07 |
|
|
GERWC
|
Nữ Arminia Bielefeld
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Arminia Bielefeld
Nữ Viktoria Berlin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GERWC
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Viktoria Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Viktoria Berlin
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GERWC
|
Nữ Herforder SV
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Herforder SV
Nữ Viktoria Berlin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Eintracht Frankfurt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
|
2.5/3
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
B
|
2.5/3
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
H
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Grasshopper
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Grasshopper
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
32 | 3 8 | 32 | 3 8 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt(N)
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt(N)
Nữ Bayer Leverkusen
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 18
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
16 Tổng số mất bàn 21
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ Viktoria Berlin |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Viktoria Berlin
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ SC Sand
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Viktoria Berlin
|
21 Ngày |
Nữ Eintracht Frankfurt |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
5 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Synot Slovacko
|
10 Ngày |
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
14 Ngày |