



0
3
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 9 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Montabaur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
Nữ Montabaur
Nữ SC Siegelbach
Nữ Montabaur
Nữ SC Siegelbach
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GERWC
|
Nữ TSV Jahn Calden
Nữ Montabaur
Nữ TSV Jahn Calden
Nữ Montabaur
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
GERWC
|
Nữ Montabaur
Nữ Alemannia Aachen
Nữ Montabaur
Nữ Alemannia Aachen
|
15 | 16 | 15 | 16 |
|
|
GERWC
|
Nữ TSV Crailsheim
Nữ Montabaur
Nữ TSV Crailsheim
Nữ Montabaur
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GERWC
|
Nữ Rommelshausen
Nữ Montabaur
Nữ Rommelshausen
Nữ Montabaur
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Turbine Potsdam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ VfL Bochum
Nữ Turbine Potsdam
Nữ VfL Bochum
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Andernach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Andernach
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
H
T
|
5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Werder Bremen
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
B
|
4.5
2
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 9
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 29
-
3 Trung bình mất bàn 2.9
-
40% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 0%
-
60% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Nữ Turbine Potsdam |
||
---|---|---|
GER WD2
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
8 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Meppen
|
15 Ngày |
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
22 Ngày |