Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Manila Digger FC
Taguig
Manila Digger FC
Taguig
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
PH UFL
|
Taguig
Manila Digger FC
Taguig
Manila Digger FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
PH UFL
|
Manila Digger FC
Taguig
Manila Digger FC
Taguig
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1.5/2
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
PH UFL
|
Manila Digger FC
Taguig
Manila Digger FC
Taguig
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Manila Digger FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PH UFL
|
Manila Digger FC
FC Meralco Manila
Manila Digger FC
FC Meralco Manila
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
|
4/4.5
T
|
PH UFL
|
Manila Digger FC
Stallions FC
Manila Digger FC
Stallions FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
PH UFL
|
Mendiola FC
Manila Digger FC
Mendiola FC
Manila Digger FC
|
24 | 29 | 24 | 29 |
|
|
ACL2
|
Persib Bandung
Manila Digger FC
Persib Bandung
Manila Digger FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
Manila Digger FC
Dynamic Herb Cebu
Manila Digger FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Manila Digger FC
Taguig
Manila Digger FC
Taguig
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
PH UFL
|
Loyola Meralco Sparks
Manila Digger FC
Loyola Meralco Sparks
Manila Digger FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
PH UFL
|
Kaya FC
Manila Digger FC
Kaya FC
Manila Digger FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
PH UFL
|
Stallions FC
Manila Digger FC
Stallions FC
Manila Digger FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
PH UFL
|
Manila Digger FC
Davao Aguilas
Manila Digger FC
Davao Aguilas
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3
X
|
PH UFL
|
Kaya FC
Manila Digger FC
Kaya FC
Manila Digger FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
PH UFL
|
Manila Digger FC
FC Meralco Manila
Manila Digger FC
FC Meralco Manila
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
PH UFL
|
Manila Digger FC
PFF Developmental Club
Manila Digger FC
PFF Developmental Club
|
20 | 71 | 20 | 71 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
X
|
PH UFL
|
Manila Digger FC
Dynamic Herb Cebu
Manila Digger FC
Dynamic Herb Cebu
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
PH UFL
|
Mendiola FC
Manila Digger FC
Mendiola FC
Manila Digger FC
|
07 | 010 | 07 | 010 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
PH UFL
|
Taguig
Manila Digger FC
Taguig
Manila Digger FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
PH UFL
|
PFF Developmental Club
Manila Digger FC
PFF Developmental Club
Manila Digger FC
|
07 | 19 | 07 | 19 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
PH UFL
|
Manila Digger FC
Stallions FC
Manila Digger FC
Stallions FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
PH UFL
|
Davao Aguilas
Manila Digger FC
Davao Aguilas
Manila Digger FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PH UFL
|
FC Meralco Manila
Manila Digger FC
FC Meralco Manila
Manila Digger FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
H
|
4/4.5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Taguig
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PH UFL
|
Taguig
Davao Aguilas
Taguig
Davao Aguilas
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
2.5
T
|
PH UFL
|
Taguig
Dynamic Herb Cebu
Taguig
Dynamic Herb Cebu
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Manila Digger FC
Taguig
Manila Digger FC
Taguig
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
PH UFL
|
Mendiola FC
Taguig
Mendiola FC
Taguig
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
PH UFL
|
Taguig
FC Meralco Manila
Taguig
FC Meralco Manila
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
PH UFL
|
Kaya FC
Taguig
Kaya FC
Taguig
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
PH UFL
|
PFF Developmental Club
Taguig
PFF Developmental Club
Taguig
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
PH UFL
|
Taguig
Loyola Meralco Sparks
Taguig
Loyola Meralco Sparks
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
PH UFL
|
Taguig
Dynamic Herb Cebu
Taguig
Dynamic Herb Cebu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
X
|
PH UFL
|
Loyola Meralco Sparks
Taguig
Loyola Meralco Sparks
Taguig
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
PH UFL
|
Taguig
Davao Aguilas
Taguig
Davao Aguilas
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
PH UFL
|
Stallions FC
Taguig
Stallions FC
Taguig
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
PH UFL
|
Taguig
Manila Digger FC
Taguig
Manila Digger FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
PH UFL
|
FC Meralco Manila
Taguig
FC Meralco Manila
Taguig
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
PH UFL
|
Taguig
Kaya FC
Taguig
Kaya FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
PH UFL
|
Taguig
PFF Developmental Club
Taguig
PFF Developmental Club
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
PH UFL
|
Taguig
Mendiola FC
Taguig
Mendiola FC
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
4
2.5
T
T
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
Taguig
Dynamic Herb Cebu
Taguig
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PH UFL
|
Davao Aguilas
Taguig
Davao Aguilas
Taguig
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
4
X
|
PH UFL
|
Taguig
Stallions FC
Taguig
Stallions FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 22
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Manila Digger FC |
||
---|---|---|
ACGL
|
Manila Digger FC
Ezra FC
|
29 Ngày |
ACGL
|
Selenge Press
Manila Digger FC
|
32 Ngày |
ACGL
|
Manila Digger FC
Svay Rieng FC
|
35 Ngày |