



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-1.5/2
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
PLC (W)
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
|
3/3.5
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2.5
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
40 | 40 | 50 | 50 |
2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
3.5
T
B
|
4.5/5
2
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D3
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
4
B
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sporting
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
|
3
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Sporting
Nữ Athletic Club Bibao
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Nữ Sporting
Nữ Albergaria
Nữ Sporting
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sporting
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sporting
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Sporting
Racing Power (W)
Nữ Sporting
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PLC (W)
|
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SCU Torreense (W)
Nữ Sporting
SCU Torreense (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
POR DW
|
Nữ Vilaverdense
Nữ Sporting
Nữ Vilaverdense
Nữ Sporting
|
01 | 09 | 01 | 09 |
|
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Famalicao (W)
Nữ Sporting
Famalicao (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Valadares Gaia FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
POR DW
|
SCU Torreense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
SCU Torreense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Estoril Praia
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Estoril Praia
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
SCU Torreense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
SCU Torreense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Rio Ave (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Rio Ave (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Albergaria
Nữ Valadares Gaia FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Estoril Praia
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Estoril Praia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Vilaverdense
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Vilaverdense
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
|
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Famalicao (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Maritimo (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Maritimo (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Racing Power (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Racing Power (W)
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
SF Damaiense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
POR DW
|
Nữ Estoril Praia
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Estoril Praia
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
SCU Torreense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
SCU Torreense (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 15
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Sporting |
||
---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Sporting
Nữ FC Rosengard
|
10 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Sporting
|
18 Ngày |