Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2/2.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2/2.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
3/3.5
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
POR DW
|
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
|
30 | 30 | 50 | 50 |
3.5
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
|
03 | 03 | 16 | 16 |
-2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
|
30 | 30 | 40 | 40 |
4/4.5
B
T
|
5
2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Benfica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Vitoria SC (W)
Nữ Benfica
Vitoria SC (W)
Nữ Benfica
|
11 | 15 | 11 | 15 |
H
|
5
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Portugal WSC
|
Nữ Benfica(N)
SCU Torreense (W)
Nữ Benfica(N)
SCU Torreense (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Benfica
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Benfica
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Portugal Cup(W)
|
SCU Torreense (W)(N)
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)(N)
Nữ Benfica
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Benfica
Nữ Braga
Nữ Benfica
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Albergaria
Nữ Benfica
Nữ Albergaria
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
5
2/2.5
H
T
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Vilaverdense
Nữ Benfica
Nữ Vilaverdense
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
PLC (W)
|
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Benfica
Maritimo (W)
Nữ Benfica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Benfica
Famalicao (W)
Nữ Benfica
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SF Damaiense (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
|
3
T
|
POR DW
|
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Vilaverdense
SF Damaiense (W)
Nữ Vilaverdense
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
POR DW
|
Famalicao (W)
SF Damaiense (W)
Famalicao (W)
SF Damaiense (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Estoril Praia
SF Damaiense (W)
Nữ Estoril Praia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POR DW
|
SCU Torreense (W)
SF Damaiense (W)
SCU Torreense (W)
SF Damaiense (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Portugal Cup(W)
|
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
SF Damaiense (W)
CF Benfica (W)
SF Damaiense (W)
CF Benfica (W)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PLC (W)
|
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
POR DW
|
Racing Power (W)
SF Damaiense (W)
Racing Power (W)
SF Damaiense (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1
H
T
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Maritimo (W)
SF Damaiense (W)
Maritimo (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
SF Damaiense (W)
Nữ Albergaria
SF Damaiense (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
SF Damaiense (W)
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
POR DW
|
Nữ Vilaverdense
SF Damaiense (W)
Nữ Vilaverdense
SF Damaiense (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Famalicao (W)
SF Damaiense (W)
Famalicao (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 13
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 20
-
0.9 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 10%
-
10% TL thua 50%