



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Racing Power (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Racing Power (W)
Rio Ave (W)
Racing Power (W)
Rio Ave (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Famalicao (W)
Racing Power (W)
Famalicao (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Estoril Praia
Racing Power (W)
Nữ Estoril Praia
Racing Power (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Racing Power (W)
SCU Torreense (W)
Racing Power (W)
SCU Torreense (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Sporting
Racing Power (W)
Nữ Sporting
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Racing Power (W)
Nữ Braga
Racing Power (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
POR DW
|
Racing Power (W)
SF Damaiense (W)
Racing Power (W)
SF Damaiense (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1
H
T
|
POR DW
|
Nữ Vilaverdense
Racing Power (W)
Nữ Vilaverdense
Racing Power (W)
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
|
1.5/2
T
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Albergaria
Racing Power (W)
Nữ Albergaria
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Racing Power (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Racing Power (W)
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POR DW
|
SCU Torreense (W)
Racing Power (W)
SCU Torreense (W)
Racing Power (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Maritimo (W)
Racing Power (W)
Maritimo (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Racing Power (W)
Famalicao (W)
Racing Power (W)
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Estoril Praia
Racing Power (W)
Nữ Estoril Praia
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
PLC (W)
|
Racing Power (W)
SCU Torreense (W)
Racing Power (W)
SCU Torreense (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Racing Power (W)
Nữ Albergaria
Racing Power (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POR DW
|
SCU Torreense (W)
Racing Power (W)
SCU Torreense (W)
Racing Power (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Vitoria SC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Vitoria SC (W)
Nữ Benfica
Vitoria SC (W)
Nữ Benfica
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
H
|
5
T
|
BRA WCUP
|
Itabirito (W)
Vitoria SC (W)
Itabirito (W)
Vitoria SC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Rio Ave (W)
Vitoria SC (W)
Rio Ave (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Braga B (W)
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
Vitoria SC (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Benfica B (W)
Vitoria SC (W)
Benfica B (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
CF Benfica (W)
Vitoria SC (W)
CF Benfica (W)
Vitoria SC (W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR D2W
|
Rio Ave (W)
Vitoria SC (W)
Rio Ave (W)
Vitoria SC (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Amora (W)
Vitoria SC (W)
Amora (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Sporting B (W)
Vitoria SC (W)
Sporting B (W)
Vitoria SC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR D2W
|
FC Romariz (W)
Vitoria SC (W)
FC Romariz (W)
Vitoria SC (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
Vitoria SC (W)
Braga B (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
SC Rio Tinto (W)
Vitoria SC (W)
SC Rio Tinto (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
POR DW
|
Vitoria SC (W)
Famalicao (W)
Vitoria SC (W)
Famalicao (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Vitoria SC (W)
Famalicao (W)
Vitoria SC (W)
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Amora (W)
Vitoria SC (W)
Amora (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POR D2W
|
FC Romariz (W)
Vitoria SC (W)
FC Romariz (W)
Vitoria SC (W)
|
22 | 6 3 | 22 | 6 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POR D2W
|
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
Vitoria SC (W)
Gil Vicente FC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
POR D2W
|
FC Tirsense (W)
Vitoria SC (W)
FC Tirsense (W)
Vitoria SC (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
3
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 21
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 20%