Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
T
|
3/3.5
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1.5/2
B
|
3/3.5
X
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
31 | 31 | 41 | 41 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
21 | 21 | 51 | 51 |
3
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
POR DW
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
3.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
POR D3
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
2
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Portugal Cup(W)
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-2
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-3/3.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-4
B
T
|
5
2
H
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Braga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2.5
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ SK Brann
Nữ Braga
Nữ SK Brann
Nữ Braga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valur(N)
Nữ Braga
Nữ Valur(N)
Nữ Braga
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Braga
Deportivo La Coruna W
Nữ Braga
Deportivo La Coruna W
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Braga
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Braga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Braga
CD Alaves (W)
Nữ Braga
CD Alaves (W)
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Benfica
Nữ Braga
Nữ Benfica
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Braga
SCU Torreense (W)
Nữ Braga
SCU Torreense (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
SCU Torreense (W)
Nữ Braga
SCU Torreense (W)
Nữ Braga
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Albergaria
Nữ Braga
Nữ Albergaria
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Portugal Cup(W)
|
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Vilaverdense
Nữ Braga
Nữ Vilaverdense
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
POR DW
|
Nữ Braga
Racing Power (W)
Nữ Braga
Racing Power (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Gil Vicente FC (W)
Nữ Braga
Gil Vicente FC (W)
Nữ Braga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Braga
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Braga
Nữ Paris Saint Germain
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Estoril Praia
Nữ Braga
Nữ Estoril Praia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Maritimo (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
Maritimo (W)
SCU Torreense (W)
Maritimo (W)
SCU Torreense (W)
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
|
2.5
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POR DW
|
Nữ Vilaverdense
Maritimo (W)
Nữ Vilaverdense
Maritimo (W)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
POR DW
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Famalicao (W)
Maritimo (W)
Famalicao (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Maritimo (W)
Nữ Albergaria
Maritimo (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Estoril Praia
Maritimo (W)
Nữ Estoril Praia
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Benfica
Maritimo (W)
Nữ Benfica
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Maritimo (W)
SF Damaiense (W)
Maritimo (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Maritimo (W)
Nữ Valadares Gaia FC
Maritimo (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
SCU Torreense (W)
Maritimo (W)
SCU Torreense (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Benfica
Maritimo (W)
Nữ Benfica
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Maritimo (W)
Racing Power (W)
Maritimo (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Vilaverdense
Maritimo (W)
Nữ Vilaverdense
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PLC (W)
|
Nữ Benfica
Maritimo (W)
Nữ Benfica
Maritimo (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
FC Porto (W)
Maritimo (W)
FC Porto (W)
Maritimo (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Maritimo (W)
Famalicao (W)
Maritimo (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 12
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
70% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ Braga |
||
---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Anderlecht
Nữ Braga
|
11 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Braga
Nữ Anderlecht
|
18 Ngày |