



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | |
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | |
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Mara Sugar FC
Kakamega Homeboyz
Mara Sugar FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Kakamega Homeboyz
Mara Sugar FC
Kakamega Homeboyz
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mara Sugar FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kenya C
|
Muranga Seal
Mara Sugar FC
Muranga Seal
Mara Sugar FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Kariobangi Sharks
Mara Sugar FC
Kariobangi Sharks
Mara Sugar FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Muranga Seal
Mara Sugar FC
Muranga Seal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Kenya C
|
Nairobi United
Mara Sugar FC
Nairobi United
Mara Sugar FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Kenya C
|
Compel FC
Mara Sugar FC
Compel FC
Mara Sugar FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KEN D1
|
Shabana FC
Mara Sugar FC
Shabana FC
Mara Sugar FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Bandari
Mara Sugar FC
Bandari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KEN D1
|
Nairobi Star City
Mara Sugar FC
Nairobi Star City
Mara Sugar FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Ulinzi Stars Nakuru
Mara Sugar FC
Ulinzi Stars Nakuru
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Gor Mahia
Mara Sugar FC
Gor Mahia
Mara Sugar FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
KCB SC
Mara Sugar FC
KCB SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Tusker
Mara Sugar FC
Tusker
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Mathare United
Mara Sugar FC
Mathare United
Mara Sugar FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Bidco United
Mara Sugar FC
Bidco United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Sofapaka FC
Mara Sugar FC
Sofapaka FC
Mara Sugar FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Posta Rangers
Mara Sugar FC
Posta Rangers
Mara Sugar FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
AFC Leopards
Mara Sugar FC
AFC Leopards
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
FC Talanta
Mara Sugar FC
FC Talanta
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Mara Sugar FC
Kakamega Homeboyz
Mara Sugar FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Kenya Police FC
Mara Sugar FC
Kenya Police FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Kakamega Homeboyz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Tusker
Kakamega Homeboyz
Tusker
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KEN D1
|
Bidco United
Kakamega Homeboyz
Bidco United
Kakamega Homeboyz
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KEN D1
|
Kariobangi Sharks
Kakamega Homeboyz
Kariobangi Sharks
Kakamega Homeboyz
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Kenya Police FC
Kakamega Homeboyz
Kenya Police FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
KEN D1
|
Mathare United
Kakamega Homeboyz
Mathare United
Kakamega Homeboyz
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Posta Rangers
Kakamega Homeboyz
Posta Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Kenya C
|
Nairobi United
Kakamega Homeboyz
Nairobi United
Kakamega Homeboyz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Sofapaka FC
Kakamega Homeboyz
Sofapaka FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Bandari
Kakamega Homeboyz
Bandari
Kakamega Homeboyz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Kenya C
|
Kakamega Homeboyz
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
Shabana FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
AFC Leopards
Kakamega Homeboyz
AFC Leopards
Kakamega Homeboyz
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
KCB SC
Kakamega Homeboyz
KCB SC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
FC Talanta
Kakamega Homeboyz
FC Talanta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KEN D1
|
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Muranga Seal
Kakamega Homeboyz
Muranga Seal
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Nairobi Star City
Kakamega Homeboyz
Nairobi Star City
Kakamega Homeboyz
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Ulinzi Stars Nakuru
Kakamega Homeboyz
Ulinzi Stars Nakuru
Kakamega Homeboyz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Mara Sugar FC
Kakamega Homeboyz
Mara Sugar FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Gor Mahia
Kakamega Homeboyz
Gor Mahia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Bidco United
Kakamega Homeboyz
Bidco United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5
0.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 3
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.3
-
20% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Mara Sugar FC |
||
---|---|---|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Nairobi United
|
5 Ngày |
KEN D1
|
Ulinzi Stars Nakuru
Mara Sugar FC
|
9 Ngày |
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Bidco United
|
22 Ngày |
Kakamega Homeboyz |
||
---|---|---|
KEN D1
|
Sofapaka FC
Kakamega Homeboyz
|
6 Ngày |
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Bidco United
|
18 Ngày |
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Ulinzi Stars Nakuru
|
21 Ngày |