Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEN D1
|
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
Bandari
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Bandari
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
Bandari
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
|
2
H
|
KEN D1
|
Bandari
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bandari
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEN D1
|
Kariobangi Sharks
Bandari
Kariobangi Sharks
Bandari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
KEN D1
|
Bandari
Posta Rangers
Bandari
Posta Rangers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KEN D1
|
Mathare United
Bandari
Mathare United
Bandari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KEN D1
|
Bandari
AFC Leopards
Bandari
AFC Leopards
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Bandari
Mara Sugar FC
Bandari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KEN D1
|
Bandari
Kenya Police FC
Bandari
Kenya Police FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KEN D1
|
Bidco United
Bandari
Bidco United
Bandari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KEN D1
|
Kariobangi Sharks
Bandari
Kariobangi Sharks
Bandari
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Bandari
Kakamega Homeboyz
Bandari
Kakamega Homeboyz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KEN D1
|
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
Bandari
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Bandari
Ulinzi Stars Nakuru
Bandari
Ulinzi Stars Nakuru
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Gor Mahia
Bandari
Gor Mahia
Bandari
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Bandari
Tusker
Bandari
Tusker
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
KCB SC
Bandari
KCB SC
Bandari
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Bandari
FC Talanta
Bandari
FC Talanta
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Bandari
Sofapaka FC
Bandari
Sofapaka FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Muranga Seal
Bandari
Muranga Seal
Bandari
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Bandari
Nairobi Star City
Bandari
Nairobi Star City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Bandari
Kenya Police FC
Bandari
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Bandari
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Shabana FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEN D1
|
Shabana FC
APS Bomet
Shabana FC
APS Bomet
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
|
2/2.5
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Ulinzi Stars Nakuru
Shabana FC
Ulinzi Stars Nakuru
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Shabana FC
Kenya Police FC
Shabana FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KEN D1
|
Shabana FC
Mara Sugar FC
Shabana FC
Mara Sugar FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Bidco United
Shabana FC
Bidco United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
KEN D1
|
KCB SC
Shabana FC
KCB SC
Shabana FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KEN D1
|
Shabana FC
Gor Mahia
Shabana FC
Gor Mahia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Nairobi Star City
Shabana FC
Nairobi Star City
Shabana FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
KEN D1
|
FC Talanta
Shabana FC
FC Talanta
Shabana FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Kenya C
|
Kakamega Homeboyz
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
Shabana FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
Bandari
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Muranga Seal
Shabana FC
Muranga Seal
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
AFC Leopards
Shabana FC
AFC Leopards
Shabana FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Tusker
Shabana FC
Tusker
Shabana FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Mathare United
Shabana FC
Mathare United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Posta Rangers
Shabana FC
Posta Rangers
Shabana FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Kariobangi Sharks
Shabana FC
Kariobangi Sharks
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Sofapaka FC
Shabana FC
Sofapaka FC
Shabana FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Bandari
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 14
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
7 Tổng số mất bàn 10
-
0.7 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Bandari |
||
---|---|---|
KEN D1
|
Bandari
Muranga Seal
|
6 Ngày |
KEN D1
|
AFC Leopards
Bandari
|
17 Ngày |
KEN D1
|
Nairobi United
Bandari
|
21 Ngày |
Shabana FC |
||
---|---|---|
KEN D1
|
Tusker
Shabana FC
|
7 Ngày |
KEN D1
|
Shabana FC
Posta Rangers
|
17 Ngày |
KEN D1
|
Shabana FC
Mathare United
|
22 Ngày |