So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Sydkysten
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN D4
|
FC Sydkysten
Skovshoved
FC Sydkysten
Skovshoved
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
DEN D4
|
GVI
FC Sydkysten
GVI
FC Sydkysten
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
DEN D4
|
FC Sydkysten
Skjold
FC Sydkysten
Skjold
|
40 | 41 | 40 | 41 |
|
|
DEN D4
|
Gorslev IF
FC Sydkysten
Gorslev IF
FC Sydkysten
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
DEN D4
|
FC Sydkysten
Hvidovre IF 2
FC Sydkysten
Hvidovre IF 2
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
DEN D4
|
Ringsted
FC Sydkysten
Ringsted
FC Sydkysten
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN D4
|
FC Sydkysten
Allerod FK
FC Sydkysten
Allerod FK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Gladsaxe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN D4
|
GVI
Gladsaxe
GVI
Gladsaxe
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
DEN D4
|
Gladsaxe
Gorslev IF
Gladsaxe
Gorslev IF
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN D4
|
Ringsted
Gladsaxe
Ringsted
Gladsaxe
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
DEN D4
|
Gladsaxe
Fredensborg BI
Gladsaxe
Fredensborg BI
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
DEN D4
|
Skovshoved
Gladsaxe
Skovshoved
Gladsaxe
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
DEN D4
|
Gladsaxe
Skjold
Gladsaxe
Skjold
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN D4
|
Hvidovre IF 2
Gladsaxe
Hvidovre IF 2
Gladsaxe
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Herlev IF
Gladsaxe
Herlev IF
Gladsaxe
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Bronshoj
Gladsaxe
Bronshoj
Gladsaxe
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gladsaxe
Nr. sundby
Gladsaxe
Nr. sundby
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
DAN Cup
|
Gladsaxe
Avarta
Gladsaxe
Avarta
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
9 Tổng số mất bàn 18
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
57% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
43% TL thua 40%