So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Hound Dogs
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Hound Dogs
Manchester 62 FC
Hound Dogs
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
GIB PD
|
College 1975 FC
Hound Dogs
College 1975 FC
Hound Dogs
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GIB PD
|
Europa Point
Hound Dogs
Europa Point
Hound Dogs
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GIB PD
|
Hound Dogs
Lions Gibraltar
Hound Dogs
Lions Gibraltar
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Mons Calpe SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Glacis United
Mons Calpe SC
Glacis United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GIB PD
|
St Joseph's FC
Mons Calpe SC
St Joseph's FC
Mons Calpe SC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Brunos Magpie
Mons Calpe SC
Brunos Magpie
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Europa FC
Mons Calpe SC
Europa FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GIB PD
|
College 1975 FC
Mons Calpe SC
College 1975 FC
Mons Calpe SC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
GIB PD
|
Brunos Magpie
Mons Calpe SC
Brunos Magpie
Mons Calpe SC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Manchester 62 FC
Mons Calpe SC
Manchester 62 FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GIB PD
|
Europa Point
Mons Calpe SC
Europa Point
Mons Calpe SC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln Red Imps FC
Mons Calpe SC
Lincoln Red Imps FC
Mons Calpe SC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Mons Calpe SC
Europa FC
Mons Calpe SC
Europa FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC(N)
Glacis United
Mons Calpe SC(N)
Glacis United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
GIB PD
|
College 1975 FC(N)
Mons Calpe SC
College 1975 FC(N)
Mons Calpe SC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Lions Gibraltar
Mons Calpe SC
Lions Gibraltar
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
St Joseph's FC(N)
Mons Calpe SC
St Joseph's FC(N)
Mons Calpe SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Europa FC
Mons Calpe SC
Europa FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GIB PD
|
Lynx FC
Mons Calpe SC
Lynx FC
Mons Calpe SC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Lincoln Red Imps FC
Mons Calpe SC
Lincoln Red Imps FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Brunos Magpie
Mons Calpe SC
Brunos Magpie
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC(N)
Mons Calpe SC
Manchester 62 FC(N)
Mons Calpe SC
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Europa Point
Mons Calpe SC
Europa Point
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
6 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
25% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
25% TL thua 40%