So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
GER OBW
|
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER OBW
|
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
|
30 | 30 | 60 | 60 |
|
|
GER OBW
|
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
GER OBW
|
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
|
13 | 13 | 17 | 17 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hennef 05
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Duren
Hennef 05
Duren
Hennef 05
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
Fortuna Koln II
Hennef 05
Fortuna Koln II
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER BL
|
Eintracht Hohkeppel
Hennef 05
Eintracht Hohkeppel
Hennef 05
|
21 | 24 | 21 | 24 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
Konishisdorf
Hennef 05
Konishisdorf
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
Konishisdorf
Hennef 05
Konishisdorf
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
Teutonia Weiden
Hennef 05
Teutonia Weiden
Hennef 05
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
Wegberg-Beeck
Hennef 05
Wegberg-Beeck
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
GER BL
|
Fortuna Koln II
Hennef 05
Fortuna Koln II
Hennef 05
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
SSV Merten
Hennef 05
SSV Merten
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
FC Union Schafhausen
Hennef 05
FC Union Schafhausen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
Hennef 05
SpVg Porz 1919
Hennef 05
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
SpVg Frechen 20
Hennef 05
SpVg Frechen 20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
Hennef 05
VfL Vichttal
Hennef 05
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
Bergisch Gladbach 09
Hennef 05
Bergisch Gladbach 09
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER BL
|
Bonner SC
Hennef 05
Bonner SC
Hennef 05
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
FV Bonn-Endenich 08
Hennef 05
FV Bonn-Endenich 08
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GER BL
|
Siegburger SV 04
Hennef 05
Siegburger SV 04
Hennef 05
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
Hurth
Hennef 05
Hurth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
Teutonia Weiden
Hennef 05
Teutonia Weiden
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC Pesch 1956
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
GER BL
|
Sportfreunde Duren
FC Pesch 1956
Sportfreunde Duren
FC Pesch 1956
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Duren
FC Pesch 1956
Duren
FC Pesch 1956
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Fortuna Koln II
FC Pesch 1956
Fortuna Koln II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
FC Union Schafhausen
FC Pesch 1956
FC Union Schafhausen
FC Pesch 1956
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
SpVg Porz 1919
FC Pesch 1956
SpVg Porz 1919
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
FC Pesch 1956
SpVg Frechen 20
FC Pesch 1956
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
GER BL
|
Bergisch Gladbach 09
FC Pesch 1956
Bergisch Gladbach 09
FC Pesch 1956
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Bonner SC
FC Pesch 1956
Bonner SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FV Bonn-Endenich 08
FC Pesch 1956
FV Bonn-Endenich 08
FC Pesch 1956
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Siegburger SV 04
FC Pesch 1956
Siegburger SV 04
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
Hurth
FC Pesch 1956
Hurth
FC Pesch 1956
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
FC Pesch 1956
SSV Merten
FC Pesch 1956
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Konishisdorf
FC Pesch 1956
Konishisdorf
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Teutonia Weiden
FC Pesch 1956
Teutonia Weiden
FC Pesch 1956
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Wegberg-Beeck
FC Pesch 1956
Wegberg-Beeck
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Fortuna Koln II
FC Pesch 1956
Fortuna Koln II
FC Pesch 1956
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
FC Union Schafhausen
FC Pesch 1956
FC Union Schafhausen
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 21
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 60%