So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Hummetroth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Hunfelder SV
Hummetroth
Hunfelder SV
Hummetroth
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
VfB Marburg
Hummetroth
VfB Marburg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
KSV Baunatal
Hummetroth
KSV Baunatal
Hummetroth
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
Eintracht Stadtallendorf
Hummetroth
Eintracht Stadtallendorf
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
SV Weidenhausen
Hummetroth
SV Weidenhausen
Hummetroth
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
SV Darmstadt U21
Hummetroth
SV Darmstadt U21
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
Waldgirmes
Hummetroth
Waldgirmes
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
Hummetroth
Hanauer SC 1960
Hummetroth
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
FC Giessen
Hummetroth
FC Giessen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FSV Fernwald
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FSV Fernwald
FC Eddersheim
FSV Fernwald
FC Eddersheim
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TuBa Pohlheim
FSV Fernwald
TuBa Pohlheim
FSV Fernwald
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
FC Hanau 93
FSV Fernwald
FC Hanau 93
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
CSC 03 Kassel
FSV Fernwald
CSC 03 Kassel
FSV Fernwald
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
FSV Fernwald
Hunfelder SV
FSV Fernwald
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
Waldgirmes
FSV Fernwald
Waldgirmes
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
VfB Marburg
FSV Fernwald
VfB Marburg
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
GER BL
|
KSV Baunatal
FSV Fernwald
KSV Baunatal
FSV Fernwald
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
Eintracht Stadtallendorf
FSV Fernwald
Eintracht Stadtallendorf
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
FSV Fernwald
Waldgirmes
FSV Fernwald
Waldgirmes
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Sportfreunde Eisbachtal
FSV Fernwald
Sportfreunde Eisbachtal
FSV Fernwald
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER BL
|
FSV Wolfhagen
FSV Fernwald
FSV Wolfhagen
FSV Fernwald
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
FC Eddersheim
FSV Fernwald
FC Eddersheim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
FSV Fernwald
FC Hanau 93
FSV Fernwald
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
KSV Baunatal
FSV Fernwald
KSV Baunatal
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
FSV Fernwald
Hunfelder SV
FSV Fernwald
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
VfB Marburg
FSV Fernwald
VfB Marburg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Bayern Alzenau
FSV Fernwald
Bayern Alzenau
FSV Fernwald
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
SV Darmstadt U21
FSV Fernwald
SV Darmstadt U21
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
44% TL thắng 30%
-
33% TL hòa 20%
-
22% TL thua 50%