So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FSV 08 Bissingen
Villingen
FSV 08 Bissingen
Villingen
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
GER OBW
|
FSV 08 Bissingen
Villingen
FSV 08 Bissingen
Villingen
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
Villingen
FSV 08 Bissingen
Villingen
FSV 08 Bissingen
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER OBW
|
FSV 08 Bissingen
Villingen
FSV 08 Bissingen
Villingen
|
14 | 14 | 27 | 27 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
Villingen
FSV 08 Bissingen
Villingen
FSV 08 Bissingen
|
12 | 12 | 25 | 25 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
Villingen
FSV 08 Bissingen
Villingen
FSV 08 Bissingen
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
Villingen
FSV 08 Bissingen
Villingen
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
GER OBW
|
FSV 08 Bissingen
Villingen
FSV 08 Bissingen
Villingen
|
10 | 10 | 33 | 33 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FSV 08 Bissingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Reutlingen
FSV 08 Bissingen
Reutlingen
FSV 08 Bissingen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
Singen
FSV 08 Bissingen
Singen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER BL
|
Karlsruher(Trẻ)
FSV 08 Bissingen
Karlsruher(Trẻ)
FSV 08 Bissingen
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
FSV Hollenbach
FSV 08 Bissingen
FSV Hollenbach
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
VfR Aalen
FSV 08 Bissingen
VfR Aalen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
Goppinger SV
FSV 08 Bissingen
Goppinger SV
FSV 08 Bissingen
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
1 FC Normannia Gmund
FSV 08 Bissingen
1 FC Normannia Gmund
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
FSV 08 Bissingen
TSV Essingen
FSV 08 Bissingen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER BL
|
VfR Aalen
FSV 08 Bissingen
VfR Aalen
FSV 08 Bissingen
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
SV Fellbach
FSV 08 Bissingen
SV Fellbach
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
FSV 08 Bissingen
Pforzheim
FSV 08 Bissingen
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
FC 08 Villingen II
FSV 08 Bissingen
FC 08 Villingen II
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
FV Ravensburg
FSV 08 Bissingen
FV Ravensburg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
TSG Backnang
FSV 08 Bissingen
TSG Backnang
FSV 08 Bissingen
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
TSV Essingen
FSV 08 Bissingen
TSV Essingen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
FSV 08 Bissingen
1 FC Normannia Gmund
FSV 08 Bissingen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
GER BL
|
Reutlingen
FSV 08 Bissingen
Reutlingen
FSV 08 Bissingen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Villingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Villingen
Nottingen
Villingen
Nottingen
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Villingen
FV Ravensburg
Villingen
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Villingen
FC Denzlingen
Villingen
FC Denzlingen
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
TSG Backnang
Villingen
TSG Backnang
Villingen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
Villingen
SV Oberachern
Villingen
SV Oberachern
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
Villingen
Pforzheim
Villingen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Villingen
Neckarsulm
Villingen
Neckarsulm
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Villingen
TSV Essingen
Villingen
TSV Essingen
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
Villingen
Reutlingen
Villingen
Reutlingen
|
03 | 4 3 | 03 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Villingen
TSG Balingen
Villingen
TSG Balingen
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
|
00 | 3 4 | 00 | 3 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
Villingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Villingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Villingen
Freiberg
Villingen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER Reg
|
Villingen
FSV Frankfurt
Villingen
FSV Frankfurt
|
10 | 1 5 | 10 | 1 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
Villingen
Kickers Offenbach
Villingen
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Villingen
TSV Steinbach Haiger
Villingen
TSV Steinbach Haiger
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Villingen
Goppinger SV
Villingen
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Villingen
Astoria Walldorf
Villingen
Astoria Walldorf
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Giessen
Villingen
FC Giessen
Villingen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Villingen
Freiburg(Trẻ)
Villingen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 25
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.5
-
22 Tổng số mất bàn 20
-
2.2 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
FSV 08 Bissingen |
||
---|---|---|
GER BL
|
Neckarsulm
FSV 08 Bissingen
|
5 Ngày |