So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER OBW
|
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
|
22 | 22 | 32 | 32 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
|
00 | 00 | 52 | 52 |
1.5
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER OBW
|
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
GER OBW
|
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
GER OBW
|
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER OBW
|
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER OBW
|
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
GER OBW
|
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
GER OBW
|
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
GER OBW
|
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
|
10 | 10 | 23 | 23 |
|
|
GER OBW
|
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FV Ravensburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Neckarsulm
FV Ravensburg
Neckarsulm
FV Ravensburg
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Villingen
FV Ravensburg
Villingen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Reutlingen
FV Ravensburg
Reutlingen
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Singen
FV Ravensburg
Singen
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
GER BL
|
Karlsruher(Trẻ)
FV Ravensburg
Karlsruher(Trẻ)
FV Ravensburg
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
FSV Hollenbach
FV Ravensburg
FSV Hollenbach
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FV Ravensburg
VfR Mannheim
FV Ravensburg
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
VfR Aalen
FV Ravensburg
VfR Aalen
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GER BL
|
Goppinger SV
FV Ravensburg
Goppinger SV
FV Ravensburg
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
INT CF
|
Lustenau Áo
FV Ravensburg
Lustenau Áo
FV Ravensburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FV Illertissen
FV Ravensburg
FV Illertissen
FV Ravensburg
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FV Ravensburg
FC Memmingen
FV Ravensburg
FC Memmingen
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
TSG Backnang
FV Ravensburg
TSG Backnang
|
10 | 44 | 10 | 44 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
FV Ravensburg
TSV Essingen
FV Ravensburg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
1 FC Normannia Gmund
FV Ravensburg
1 FC Normannia Gmund
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
FV Ravensburg
Nottingen
FV Ravensburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Reutlingen
FV Ravensburg
Reutlingen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
SV Oberachern
FV Ravensburg
SV Oberachern
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
FV Ravensburg
FSV 08 Bissingen
FV Ravensburg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Calcio Leinfelden-Echterdingen
FV Ravensburg
Calcio Leinfelden-Echterdingen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Pforzheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Pforzheim
FC Denzlingen
Pforzheim
FC Denzlingen
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
TSG Backnang
Pforzheim
TSG Backnang
Pforzheim
|
32 | 5 2 | 32 | 5 2 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
SV Oberachern
Pforzheim
SV Oberachern
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
TSV Essingen
Pforzheim
TSV Essingen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Neckarsulm
Pforzheim
Neckarsulm
Pforzheim
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
Villingen
Pforzheim
Villingen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Reutlingen
Pforzheim
Reutlingen
Pforzheim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
Singen
Pforzheim
Singen
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
GER BL
|
Karlsruher(Trẻ)
Pforzheim
Karlsruher(Trẻ)
Pforzheim
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Freiberg
Pforzheim
Freiberg
Pforzheim
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
GER BL
|
Reutlingen
Pforzheim
Reutlingen
Pforzheim
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
Nottingen
Pforzheim
Nottingen
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
FSV 08 Bissingen
Pforzheim
FSV 08 Bissingen
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
Calcio Leinfelden-Echterdingen
Pforzheim
Calcio Leinfelden-Echterdingen
Pforzheim
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
FC Zuzenhausen
Pforzheim
FC Zuzenhausen
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
GER BL
|
SG Sonnenhof Grobaspach
Pforzheim
SG Sonnenhof Grobaspach
Pforzheim
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
TSG Balingen
Pforzheim
TSG Balingen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Hollenbach
Pforzheim
FSV Hollenbach
Pforzheim
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
VfR Aalen
Pforzheim
VfR Aalen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 25
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.5
-
22 Tổng số mất bàn 18
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Pforzheim |
||
---|---|---|
GER BL
|
Pforzheim
Nottingen
|
5 Ngày |