So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Goppinger SV
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Karlsruher(Trẻ)
Goppinger SV
Karlsruher(Trẻ)
Goppinger SV
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
GER BL
|
Goppinger SV
FSV Hollenbach
Goppinger SV
FSV Hollenbach
|
21 | 24 | 21 | 24 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
Goppinger SV
VfR Mannheim
Goppinger SV
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GER BL
|
Goppinger SV
VfR Aalen
Goppinger SV
VfR Aalen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
Goppinger SV
TSV Essingen
Goppinger SV
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
Goppinger SV
1 FC Normannia Gmund
Goppinger SV
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
Goppinger SV
FSV 08 Bissingen
Goppinger SV
FSV 08 Bissingen
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
Goppinger SV
Nottingen
Goppinger SV
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
Goppinger SV
FV Ravensburg
Goppinger SV
FV Ravensburg
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
Goppinger SV
FSV Frankfurt
Goppinger SV
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Kickers Offenbach
Goppinger SV
Kickers Offenbach
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Goppinger SV
TSV Steinbach Haiger
Goppinger SV
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Goppinger SV
Freiburg(Trẻ)
Goppinger SV
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Astoria Walldorf
Goppinger SV
Astoria Walldorf
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Giessen
Goppinger SV
FC Giessen
Goppinger SV
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Villingen
Goppinger SV
Villingen
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Goppinger SV
FC 08 Homburg
Goppinger SV
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Eintracht Frankfurt Am
Goppinger SV
Eintracht Frankfurt Am
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Goppinger SV
KSV Hessen Kassel
Goppinger SV
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Mainz Am
Goppinger SV
Mainz Am
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Singen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Singen
1 FC Normannia Gmund
Singen
1 FC Normannia Gmund
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
Singen
FSV 08 Bissingen
Singen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Singen
Nottingen
Singen
Nottingen
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Singen
FV Ravensburg
Singen
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
Singen
FC Denzlingen
Singen
FC Denzlingen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
TSG Backnang
Singen
TSG Backnang
Singen
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Singen
SV Oberachern
Singen
SV Oberachern
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
Singen
Pforzheim
Singen
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 8
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1
-
21 Tổng số mất bàn 24
-
2.1 Trung bình mất bàn 3
-
20% TL thắng 25%
-
20% TL hòa 12%
-
60% TL thua 62%