So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
TuS Rotenhof
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SV Todesfelde
TuS Rotenhof
SV Todesfelde
TuS Rotenhof
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Heider SV
TuS Rotenhof
Heider SV
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
GER BL
|
SV Preussen 09 Reinfeld
TuS Rotenhof
SV Preussen 09 Reinfeld
TuS Rotenhof
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
TuS Rotenhof
Eutin 08
TuS Rotenhof
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER BL
|
Union Neumunster
TuS Rotenhof
Union Neumunster
TuS Rotenhof
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
TuS Rotenhof
SV Eichede
TuS Rotenhof
|
31 | 44 | 31 | 44 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
VfR Neumunster
TuS Rotenhof
VfR Neumunster
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
VfR Neumunster
TuS Rotenhof
VfR Neumunster
TuS Rotenhof
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
SV Preussen 09 Reinfeld
TuS Rotenhof
SV Preussen 09 Reinfeld
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
TuS Rotenhof
SV Eichede
TuS Rotenhof
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Dornbreite Lubeck
TuS Rotenhof
Dornbreite Lubeck
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
TuS Rotenhof
Eutin 08
TuS Rotenhof
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
TuS Rotenhof
MTSV Hohenwestedt
TuS Rotenhof
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Union Neumunster
TuS Rotenhof
Union Neumunster
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
GER BL
|
VfB Lübeck II
TuS Rotenhof
VfB Lübeck II
TuS Rotenhof
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
SpVg Eidertal Molfsee
TuS Rotenhof
SpVg Eidertal Molfsee
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Phonix Lubeck B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
TSV Nordmark Satrup
Phonix Lubeck B
TSV Nordmark Satrup
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
VfR Neumunster
Phonix Lubeck B
VfR Neumunster
Phonix Lubeck B
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
Holstein Kiel II
Phonix Lubeck B
Holstein Kiel II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
Inter Turkspor Kiel
Phonix Lubeck B
Inter Turkspor Kiel
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
Oldenburger SV
Phonix Lubeck B
Oldenburger SV
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
Phonix Lubeck B
MTSV Hohenwestedt
Phonix Lubeck B
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
Kaltenkirchener
Phonix Lubeck B
Kaltenkirchener
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
SV Eichede
Phonix Lubeck B
SV Eichede
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
SV Todesfelde
Phonix Lubeck B
SV Todesfelde
Phonix Lubeck B
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 15
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
23 Tổng số mất bàn 17
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 44%
-
30% TL hòa 22%
-
50% TL thua 33%