So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
SC 1911 Heiligenstadt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VFC Plauen
SC 1911 Heiligenstadt
VFC Plauen
SC 1911 Heiligenstadt
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
SC 1911 Heiligenstadt
RSV Eintracht
SC 1911 Heiligenstadt
RSV Eintracht
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
SC 1911 Heiligenstadt
VfB 1921 Krieschow
SC 1911 Heiligenstadt
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER BL
|
SC 1911 Heiligenstadt
VfB Auerbach
SC 1911 Heiligenstadt
VfB Auerbach
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER BL
|
SG Union Sandersdorf
SC 1911 Heiligenstadt
SG Union Sandersdorf
SC 1911 Heiligenstadt
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER BL
|
SC 1911 Heiligenstadt
Germania Halberstadt
SC 1911 Heiligenstadt
Germania Halberstadt
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER LS
|
SC 1911 Heiligenstadt
FC An der Fahner Hohe
SC 1911 Heiligenstadt
FC An der Fahner Hohe
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Grimma
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
RSV Eintracht
Grimma
RSV Eintracht
Grimma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
Grimma
VfB Auerbach
Grimma
VfB Auerbach
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Germania Halberstadt
Grimma
Germania Halberstadt
Grimma
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Grimma
Hallen
Grimma
Hallen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Budissa Bautzen
Grimma
Budissa Bautzen
Grimma
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
GER BL
|
Grimma
SC Freital
Grimma
SC Freital
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Grimma
Eilenburg
Grimma
Eilenburg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Grimma
BSG Chemie Leipzig
Grimma
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Grimma
ZFC Meuselwitz
Grimma
ZFC Meuselwitz
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
Grimma
SG Union Sandersdorf
Grimma
SG Union Sandersdorf
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
RSV Eintracht
Grimma
RSV Eintracht
Grimma
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Grimma
VfB Auerbach
Grimma
VfB Auerbach
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Magdeburg Am
Grimma
Magdeburg Am
Grimma
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
Grimma
Budissa Bautzen
Grimma
Budissa Bautzen
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
SV Blau-Weiss Zorbau
Grimma
SV Blau-Weiss Zorbau
Grimma
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
GER BL
|
Hallen
Grimma
Hallen
Grimma
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Grimma
Einheit Rudolstadt
Grimma
Einheit Rudolstadt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Germania Halberstadt
Grimma
Germania Halberstadt
Grimma
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
Grimma
Ludwigsfelder FC
Grimma
Ludwigsfelder FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
Grimma
SC Freital
Grimma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 7
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 24
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.4
-
0% TL thắng 10%
-
43% TL hòa 20%
-
57% TL thua 70%