Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Nove Zamky
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
FK Nove Zamky
FC STK 1914 Samorin
FK Nove Zamky
FC STK 1914 Samorin
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
|
3
T
|
Slo D3
|
TJ Spartak Myjava
FK Nove Zamky
TJ Spartak Myjava
FK Nove Zamky
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Slo D3
|
Malacky
FK Nove Zamky
Malacky
FK Nove Zamky
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
Raca Bratislava
FK Nove Zamky
Raca Bratislava
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
SVK Cup
|
Boleraz
FK Nove Zamky
Boleraz
FK Nove Zamky
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Slo D3
|
FC Banik Prievidza
FK Nove Zamky
FC Banik Prievidza
FK Nove Zamky
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
SFM Senec
FK Nove Zamky
SFM Senec
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Slo D3
|
FC Petrzalka Akademi
FK Nove Zamky
FC Petrzalka Akademi
FK Nove Zamky
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SVK Cup
|
FC Komoca
FK Nove Zamky
FC Komoca
FK Nove Zamky
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
DAC Dunajska Streda B
FK Nove Zamky
DAC Dunajska Streda B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
MFK Lokomotiva Zvolen
FK Nove Zamky
MFK Lokomotiva Zvolen
FK Nove Zamky
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Slo D3
|
Galanta
FK Nove Zamky
Galanta
FK Nove Zamky
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
FK Podkonice
FK Nove Zamky
FK Podkonice
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Slo D3
|
Inter Bratislava
FK Nove Zamky
Inter Bratislava
FK Nove Zamky
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
Tatran Krasno nad Kysucou
FK Nove Zamky
Tatran Krasno nad Kysucou
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Slo D3
|
Jednota Banova
FK Nove Zamky
Jednota Banova
FK Nove Zamky
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
VTJ Martin
FK Nove Zamky
VTJ Martin
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
Slo D3
|
TJ Spartak Myjava
FK Nove Zamky
TJ Spartak Myjava
FK Nove Zamky
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
SKF Sered
FK Nove Zamky
SKF Sered
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Slo D3
|
Banik Lehota Pod Vtacnikom
FK Nove Zamky
Banik Lehota Pod Vtacnikom
FK Nove Zamky
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tj Ofc GabciKovo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2.5/3
X
|
Slo D3
|
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda B
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda B
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
Slo D3
|
TJ Spartak Myjava
Tj Ofc GabciKovo
TJ Spartak Myjava
Tj Ofc GabciKovo
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Slo D3
|
Tj Ofc GabciKovo
KFC Komarno B
Tj Ofc GabciKovo
KFC Komarno B
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Slo D3
|
Slovan Duslo Sala
Tj Ofc GabciKovo
Slovan Duslo Sala
Tj Ofc GabciKovo
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
SVK Cup
|
SK Surany
Tj Ofc GabciKovo
SK Surany
Tj Ofc GabciKovo
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
|
|
Slo D3
|
Tj Ofc GabciKovo
Trencin B
Tj Ofc GabciKovo
Trencin B
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Slo D3
|
Malacky
Tj Ofc GabciKovo
Malacky
Tj Ofc GabciKovo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
Tj Ofc GabciKovo
OK castkovce
Tj Ofc GabciKovo
OK castkovce
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
Raca Bratislava
Tj Ofc GabciKovo
Raca Bratislava
Tj Ofc GabciKovo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gyori ETO FC II
Tj Ofc GabciKovo
Gyori ETO FC II
Tj Ofc GabciKovo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SVK Cup
|
TJ Kostolne Kracany
Tj Ofc GabciKovo
TJ Kostolne Kracany
Tj Ofc GabciKovo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SVK Cup
|
SK Nevidzany
Tj Ofc GabciKovo
SK Nevidzany
Tj Ofc GabciKovo
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
SVK Cup
|
Topolniky
Tj Ofc GabciKovo
Topolniky
Tj Ofc GabciKovo
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
KFC Komarno
Tj Ofc GabciKovo
KFC Komarno
Tj Ofc GabciKovo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SVK Cup
|
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
Tj Ofc GabciKovo
DAC Dunajska Streda
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Slo D4
|
Blava Jaslovske Bohunice
Tj Ofc GabciKovo
Blava Jaslovske Bohunice
Tj Ofc GabciKovo
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Slo D3
|
TJ Spartak Myjava
Tj Ofc GabciKovo
TJ Spartak Myjava
Tj Ofc GabciKovo
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Slo D3
|
TJ Druzstevnik Vrakun
Tj Ofc GabciKovo
TJ Druzstevnik Vrakun
Tj Ofc GabciKovo
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Slo D3
|
OFK Malzenice
Tj Ofc GabciKovo
OFK Malzenice
Tj Ofc GabciKovo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%