Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Celtic B
Hearts(Dự bị)
Celtic B
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Celtic B
Hearts(Dự bị)
Celtic B
Hearts(Dự bị)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1.5/2
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
SCO LL
|
Celtic B
Hearts(Dự bị)
Celtic B
Hearts(Dự bị)
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
3.5
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Celtic B
Hearts(Dự bị)
Celtic B
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO LL
|
Celtic B
Hearts(Dự bị)
Celtic B
Hearts(Dự bị)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Celtic B
Hearts(Dự bị)
Celtic B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Celtic B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
Celtic B
Caledonian Braves
Celtic B
Caledonian Braves
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3/3.5
X
|
SCO LL
|
Celtic B
Edinburgh City
Celtic B
Edinburgh City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SCO LL
|
Bonnyrigg Rose
Celtic B
Bonnyrigg Rose
Celtic B
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
SCO LL
|
Gala Fairydean
Celtic B
Gala Fairydean
Celtic B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Celtic B
Gretna 2008
Celtic B
Gretna 2008
|
20 | 53 | 20 | 53 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Linlithgow Rose
Celtic B
Linlithgow Rose
Celtic B
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
SCO LL
|
Celtic B
Tranent Juniors
Celtic B
Tranent Juniors
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Cumbernauld Colts
Celtic B
Cumbernauld Colts
Celtic B
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Civil Service Strollers FC
Celtic B
Civil Service Strollers FC
Celtic B
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO LL
|
Celtic B
Broxburn Athletic
Celtic B
Broxburn Athletic
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SRC
|
Celtic B(N)
Glasgow Rangers U21
Celtic B(N)
Glasgow Rangers U21
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO LL
|
Albion Rovers FC
Celtic B
Albion Rovers FC
Celtic B
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Celtic B
Cowdenbeath
Celtic B
Cowdenbeath
|
43 | 64 | 43 | 64 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Celtic B
Broxburn Athletic
Celtic B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Celtic B
Caledonian Braves
Celtic B
Caledonian Braves
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
East Stirlingshire
Celtic B
East Stirlingshire
Celtic B
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
SCO LL
|
Berwick
Celtic B
Berwick
Celtic B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO LL
|
Celtic B
Broomhill FC
Celtic B
Broomhill FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SCO LL
|
East Kilbride
Celtic B
East Kilbride
Celtic B
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Celtic B
Civil Service Strollers FC
Celtic B
Civil Service Strollers FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Hearts(Dự bị)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO BC
|
Queen of South
Hearts(Dự bị)
Queen of South
Hearts(Dự bị)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
|
3/3.5
T
|
SCO LL
|
Clydebank FC
Hearts(Dự bị)
Clydebank FC
Hearts(Dự bị)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
|
3.5/4
T
|
SCO LL
|
Civil Service Strollers FC
Hearts(Dự bị)
Civil Service Strollers FC
Hearts(Dự bị)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO BC
|
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Berwick
Hearts(Dự bị)
Berwick
Hearts(Dự bị)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Caledonian Braves
Hearts(Dự bị)
Caledonian Braves
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO BC
|
Dumbarton
Hearts(Dự bị)
Dumbarton
Hearts(Dự bị)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Gala Fairydean
Hearts(Dự bị)
Gala Fairydean
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO BC
|
East Fife
Hearts(Dự bị)
East Fife
Hearts(Dự bị)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Cumbernauld Colts
Hearts(Dự bị)
Cumbernauld Colts
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO LL
|
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Gretna 2008
Hearts(Dự bị)
Gretna 2008
Hearts(Dự bị)
|
12 | 4 4 | 12 | 4 4 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Tranent Juniors
Hearts(Dự bị)
Tranent Juniors
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Spartans
Hearts(Dự bị)
Spartans
Hearts(Dự bị)
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Albion Rovers FC
Hearts(Dự bị)
Albion Rovers FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Hearts(Dự bị)
Cowdenbeath
Hearts(Dự bị)
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Gretna 2008
Hearts(Dự bị)
Gretna 2008
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 14
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
25 Tổng số mất bàn 23
-
2.5 Trung bình mất bàn 2.3
-
30% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 40%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Hearts(Dự bị) |
||
---|---|---|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Bonnyrigg Rose
|
6 Ngày |
SCO BC
|
East Kilbride
Hearts(Dự bị)
|
14 Ngày |
SCO BC
|
Kelty Hearts
Hearts(Dự bị)
|
45 Ngày |