So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER OBW
|
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER OBW
|
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER OBW
|
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5/2
T
T
|
6/6.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gundelfingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Turkgucu Munchen
Gundelfingen
Turkgucu Munchen
Gundelfingen
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Pipinsried
Gundelfingen
FC Pipinsried
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
Gundelfingen
SV Schalding Heining
Gundelfingen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Schwaig
Gundelfingen
FC Schwaig
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
Gundelfingen
TSV Kottern
Gundelfingen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
SV Heimstetten
Gundelfingen
SV Heimstetten
Gundelfingen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
TUS Geretsried
Gundelfingen
TUS Geretsried
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER BL
|
Munchen 1860 Am
Gundelfingen
Munchen 1860 Am
Gundelfingen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Ismaning
Gundelfingen
FC Ismaning
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
Gundelfingen
TSV Nördlingen
Gundelfingen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Sturm Hauzenberg
Gundelfingen
FC Sturm Hauzenberg
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
GER OBW
|
Türkspor Augsburg
Gundelfingen
Türkspor Augsburg
Gundelfingen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER OBW
|
TSV Dachau 1865
Gundelfingen
TSV Dachau 1865
Gundelfingen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
TSV Dachau 1865
Gundelfingen
TSV Dachau 1865
Gundelfingen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER OBW
|
SV Heimstetten
Gundelfingen
SV Heimstetten
Gundelfingen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER OBW
|
VfR Garching
Gundelfingen
VfR Garching
Gundelfingen
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER OBW
|
Munchen 1860 Am
Gundelfingen
Munchen 1860 Am
Gundelfingen
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Kirchheimer SC
Gundelfingen
Kirchheimer SC
Gundelfingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Deisenhofen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Deisenhofen
SV Heimstetten
FC Deisenhofen
SV Heimstetten
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
FC Deisenhofen
TUS Geretsried
FC Deisenhofen
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
Munchen 1860 Am
FC Deisenhofen
Munchen 1860 Am
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Deisenhofen
FC Ismaning
FC Deisenhofen
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Nördlingen
FC Deisenhofen
TSV Nördlingen
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Deisenhofen
FC Sturm Hauzenberg
FC Deisenhofen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
FC Deisenhofen
SV Kirchanschoring
FC Deisenhofen
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
FC Deisenhofen
SV Erlbach
FC Deisenhofen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
Türkspor Augsburg
FC Deisenhofen
Türkspor Augsburg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Deisenhofen
SpVgg Unterhaching
FC Deisenhofen
SpVgg Unterhaching
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
FC Deisenhofen
FC Augsburg II
FC Deisenhofen
FC Augsburg II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
FC Deisenhofen
FC Sonthofen
FC Deisenhofen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
SV Schalding Heining
FC Deisenhofen
SV Schalding Heining
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
FC Deisenhofen
TSV Nördlingen
FC Deisenhofen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
FC Deisenhofen
FC Memmingen
FC Deisenhofen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Kottern
FC Deisenhofen
TSV Kottern
|
02 | 5 3 | 02 | 5 3 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
FC Deisenhofen
SV Erlbach
FC Deisenhofen
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
Munchen 1860 Am
FC Deisenhofen
Munchen 1860 Am
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%